Kết quả Manchester City Nữ vs Leicester City Nữ, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Manchester City Nữ vs Leicester City Nữ
Đối đầu Manchester City Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.90+2.5
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.04X
9.002
34.00Hiệp 1-1
0.75+1
1.03O 1.5
1.08U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City Nữ vs Leicester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Manchester City Nữ vs Leicester City Nữ: Diễn biến chính
-
2'Khadija Monifa Shaw (Assist:Kerstin Casparij)1-0
-
29'Khadija Monifa Shaw (Assist:Ouahabi L.)2-0
-
49'Jessica Park (Assist:Jill Roord)3-0
-
58'Mary Fowler4-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City Nữ vs Leicester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester City NữLeicester City Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
646Số đường chuyền245
-
-
93%Chuyền chính xác75%
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn11
-
-
23Ném biên9
-
-
1Thử thách6
-
-
155Pha tấn công57
-
-
82Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh