Kết quả Tottenham Hotspur Nữ vs Arsenal Nữ, 20h45 ngày 16/11
Kết quả Tottenham Hotspur Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Tottenham Hotspur Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Tottenham Hotspur Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202420:45
-
Arsenal Nữ 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.80O 2.75
0.78U 2.75
0.941
8.00X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Tottenham Hotspur Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Alessia Russo
-
22'0-2Frida Maanum (Assist:Kim Little)
-
23'Drew Spence0-2
-
52'Clare Hunt0-2
-
66'0-3Stina Blackstenius (Assist:Mariona Caldentey)
-
73'0-3Katie McCabe
-
78'0-3Kyra Cooney-Cross
-
84'Summanen E.0-3
-
90'Gunning Williams L.0-3
-
90'0-3Stephanie Catley
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Tottenham Hotspur NữArsenal Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
390Số đường chuyền592
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu21
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn7
-
-
13Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
27Long pass15
-
-
62Pha tấn công74
-
-
19Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh