Kết quả Bolton Wanderers vs Barnsley, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Bolton Wanderers vs Barnsley
Đối đầu Bolton Wanderers vs Barnsley
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Bolton Wanderers 41Barnsley 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.90X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Barnsley
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Bolton Wanderers vs Barnsley: Diễn biến chính
-
26'Klaidi Lolos (Assist:John Mcatee)1-0
-
42'1-0Conor McCarthy
-
58'Klaidi Lolos1-0
-
58'1-0Stephen Humphrys
Max Watters -
58'1-0Kelechi Nwakali
Luca Connell -
65'Josh Cogley
Scott Arfield1-0 -
71'Jordi Osei-Tutu
Szabolcs Schon1-0 -
71'Dion Charles
John Mcatee1-0 -
74'1-0Barry Cotter
Georgie Gent -
75'George Thomason1-0
-
75'Randell Williams1-0
-
76'1-0Barry Cotter
-
78'Carlos Mendes Gomes
Klaidi Lolos1-0 -
80'1-1Davis Kellior-Dunn (Assist:Adam Phillips)
-
85'1-1Kelechi Nwakali
-
89'1-2Adam Phillips (Assist:Corey O Keeffe)
-
90'Dion Charles1-2
-
90'1-2Vimal Yoganathan
Adam Phillips -
90'1-2Vimal Yoganathan
-
Bolton Wanderers vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers3-4-1-21Nathan Baxter15William Forrester5Ricardo Santos2Gethin Jones23Szabolcs Schon4George Thomason37Scott Arfield27Randell Williams17Klaidi Lolos45John Mcatee19Aaron Collins40Davis Kellior-Dunn36Max Watters7Corey O Keeffe8Adam Phillips48Luca Connell3Jonathan Russell17Georgie Gent6Maël de Gevigney5Donovan Pines21Conor McCarthy23Ben Killip
- Đội hình dự bị
-
7Carlos Mendes Gomes14Jordi Osei-Tutu10Dion Charles12Josh Cogley6George Johnston20Luke Kevin Southwood48Sonny Sharples AhmedBarry Cotter 2Kelechi Nwakali 50Stephen Humphrys 44Vimal Yoganathan 45Kyran Lofthouse 15Sam Cosgrove 9Jackson Smith 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian EvattNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersBarnsley
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
361Số đường chuyền334
-
-
75%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
47Đánh đầu39
-
-
31Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn14
-
-
25Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass31
-
-
69Pha tấn công119
-
-
46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh