Kết quả Cheltenham Town vs Bromley, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Cheltenham Town vs Bromley
Đối đầu Cheltenham Town vs Bromley
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Bromley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Bromley 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.60X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Bromley
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Cheltenham Town vs Bromley: Diễn biến chính
-
12'0-0Carl Jenkinson
-
24'0-0Carl Jenkinson
-
51'Ethon Archer1-0
-
59'1-0Olufela Olomola
Cameron Congreve -
63'1-0Levi Amantchi
Louis Dennis -
68'Arkell Jude-Boyd
Lewis Payne1-0 -
68'Tom Pett
Joel Colwill1-0 -
68'Ibrahim Bakare
Jordan Thomas1-0 -
71'1-0Jude Arthurs
-
73'1-0Lewis Leigh
Jude Arthurs -
81'Ryan Bowman
George Miller1-0 -
82'1-1Omar Sowunmi (Assist:Kamarl Grant)
-
88'Matt Taylor
Liam Kinsella1-1
-
Cheltenham Town vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury17Scot Bennett25Sam Stubbs27Lewis Payne8Luke Young4Liam Kinsella22Ethon Archer16Joel Colwill15Jordan Thomas10George Miller9Michael Cheek11Louis Dennis20Jude Arthurs32Ben Thompson22Cameron Congreve6Carl Jenkinson5Omar Sowunmi17Byron Webster16Kamarl Grant30Idris Odutayo1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
9Matt Taylor12Ryan Bowman34Tom Pett18Ibrahim Bakare2Arkell Jude-Boyd14Liam Dulson41Mamadou DialloOlufela Olomola 29Levi Amantchi 19Lewis Leigh 8Callum Reynolds 2Sam Long 12Besart Topalloj 23Josh Thomas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownBromley
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
370Số đường chuyền283
-
-
68%Chuyền chính xác58%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị2
-
-
67Đánh đầu96
-
-
33Đánh đầu thành công49
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn7
-
-
26Ném biên29
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass27
-
-
120Pha tấn công73
-
-
57Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh