Kết quả Harrogate Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Harrogate Town vs Chesterfield
Đối đầu Harrogate Town vs Chesterfield
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Harrogate Town 32Chesterfield 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.93O 2.5
0.81U 2.5
1.011
4.33X
3.702
1.70Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Chesterfield
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Harrogate Town vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
17'Jasper Moon0-0
-
28'0-0Oliver Banks
-
45'0-0Devan Tanton
-
57'0-0William Grigg
-
57'Toby Sims1-0
-
67'Zico Asare1-0
-
73'Josh Falkingham1-0
-
76'1-0Harvey Araujo
Dilan Markanday -
76'1-0James Berry-McNally
Darren Oldaker -
76'1-0Ryan Colclough
Devan Tanton -
76'1-0Patrick Madden
Lewis Gordon -
77'1-1James Berry-McNally (Assist:Oliver Banks)
-
82'Josh March
Josh Falkingham1-1 -
90'1-1Armando Dobra
-
90'1-1Tom Naylor
-
90'Dean Cornelius2-1
-
Harrogate Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-2-3-131James Belshaw2Zico Asare5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims22Stephen Dooley4Josh Falkingham11James Daly9Stephen Duke-McKenna8Dean Cornelius18Jack Muldoon9William Grigg24Dilan Markanday7Liam Mandeville17Armando Dobra8Darren Oldaker28Oliver Banks30Devan Tanton4Tom Naylor5Jamie Grimes19Lewis Gordon23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
24Josh March17Levi Sutton3Matty Foulds6Warren Burrell1Mark Oxley27Eno Nto12Samuel FolarinPatrick Madden 33Ryan Colclough 11James Berry-McNally 18Harvey Araujo 6Michael Jacobs 10Tyrone Williams 12Ashton Rinaldo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownChesterfield
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
235Số đường chuyền505
-
-
65%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
36Đánh đầu36
-
-
16Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn2
-
-
11Ném biên37
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass41
-
-
54Pha tấn công63
-
-
29Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh