Kết quả Harrogate Town vs Walsall, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Harrogate Town 2 10Walsall2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.801
4.60X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.90O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Walsall
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Harrogate Town vs Walsall: Diễn biến chính
-
34'0-1Nathan Lowe
-
35'Josh March0-1
-
38'Josh March0-1
-
57'Jack Muldoon
Stephen Dooley0-1 -
60'Samuel Folarin
Toby Sims0-1 -
67'Stephen Duke-McKenna
Zico Asare0-1 -
69'0-2Albert Adomah (Assist:Charlie Lakin)
-
74'0-2Jack Earing
Jamie Jellis -
76'Matty Foulds0-2
-
80'0-2Danny Johnson
Nathan Lowe -
81'0-2Oisin McEntee
Ryan Stirk -
89'0-2Evan Weir
Taylor Allen
-
Harrogate Town vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town3-5-1-131James Belshaw3Matty Foulds15Anthony OConnor5Jasper Moon2Zico Asare22Stephen Dooley8Dean Cornelius17Levi Sutton14Toby Sims10Matty Daly24Josh March7Nathan Lowe37Albert Adomah2Connor Barrett22Jamie Jellis25Ryan Stirk8Charlie Lakin3Liam Gordon26David Okagbue24Harry Williams21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
18Jack Muldoon9Stephen Duke-McKenna12Samuel Folarin6Warren Burrell1Mark Oxley32Jack Bray35Marcus EtheringtonOisin McEntee 4Evan Weir 30Jack Earing 17Danny Johnson 39Donervorn Daniels 5Sam Hornby 12Reyes Cleary 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Walsall: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownWalsall
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
349Số đường chuyền258
-
-
65%Chuyền chính xác59%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn10
-
-
29Ném biên37
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass19
-
-
92Pha tấn công90
-
-
14Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh