Kết quả Mansfield Town vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Mansfield Town vs Bristol Rovers
Đối đầu Mansfield Town vs Bristol Rovers
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Mansfield Town 30Bristol Rovers 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.75X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Mansfield Town vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
25'Louis Reed0-0
-
26'0-0Kamil Conteh
-
49'0-1Luke McCormick (Assist:Isaac Hutchinson)
-
56'Frazer Blake-Tracy0-1
-
57'0-1Luke McCormick
-
62'Hiram Boateng
Stephen Quinn0-1 -
62'Ben Waine
Lucas Akins0-1 -
74'George Maris
Stephen McLaughlin0-1 -
74'Aaron Lewis
Keanu Baccus0-1 -
76'Jordan Bowery
Frazer Blake-Tracy0-1 -
84'0-1Grant Ward
Chris Martin -
84'0-1ODonkor Gatlin
Luke McCormick -
90'Elliott Hewitt0-1
-
90'0-1Scott Sinclair
Shaqai Forde -
90'0-1Michael Forbes
Isaac Hutchinson
-
Mansfield Town vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym22Frazer Blake-Tracy14Aden Flint23Adedeji Oshilaja3Stephen McLaughlin16Stephen Quinn25Louis Reed17Keanu Baccus4Elliott Hewitt7Lucas Akins11Will Evans18Chris Martin28Shaqai Forde23Luke McCormick19Isaac Hutchinson29Jamie Lindsay22Kamil Conteh4Taylor Moore17Connor Taylor5James Wilson6Clinton Mola1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
21Ben Waine9Jordan Bowery44Hiram Boateng10George Maris8Aaron Lewis13Scott Flinders5Alfie KilgourScott Sinclair 7ODonkor Gatlin 24Grant Ward 8Michael Forbes 25Ruel Sotiriou 10Bryant Bilongo 27Luke Thomas 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownBristol Rovers
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút8
-
-
14Sút Phạt17
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
440Số đường chuyền318
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
50Đánh đầu46
-
-
24Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn5
-
-
31Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass17
-
-
129Pha tấn công88
-
-
78Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh