Kết quả Morecambe vs Bromley, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Morecambe 10Bromley 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.00X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Bromley
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Morecambe vs Bromley: Diễn biến chính
-
19'0-1Omar Sowunmi (Assist:Corey Whitely)
-
39'David Tutonda0-1
-
46'Hallam Hope
Adam Lewis0-1 -
67'0-1Olufela Olomola
Cameron Congreve -
84'0-2Michael Cheek
-
85'0-2Michael Cheek
-
85'Ross Millen
Luke Hendrie0-2 -
88'0-2Levi Amantchi
Michael Cheek -
88'0-2Josh Passley
Daniel Imray
-
Morecambe vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-11Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie4Thomas White24Yann Songo'o3Adam Lewis8Harvey Macadam18Ben Tollitt19Marcus Dackers9Michael Cheek25Daniel Imray18Corey Whitely22Cameron Congreve20Jude Arthurs32Ben Thompson16Kamarl Grant5Omar Sowunmi2Callum Reynolds30Idris Odutayo1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
9Hallam Hope22Ross Millen5Max Taylor11Jordan Michael Slew28Callum Jones12Kayden Harrack21Alfie ScalesJosh Passley 7Olufela Olomola 29Levi Amantchi 19Byron Webster 17Louis Dennis 11Sam Long 12Lewis Leigh 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Bromley: Số liệu thống kê
-
MorecambeBromley
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
380Số đường chuyền247
-
-
68%Chuyền chính xác52%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
66Đánh đầu60
-
-
27Đánh đầu thành công36
-
-
2Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
1Đánh chặn8
-
-
40Ném biên32
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass25
-
-
126Pha tấn công81
-
-
67Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh