Kết quả Walsall vs Bromley, 02h45 ngày 27/11
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Walsall2Bromley 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.901
1.70X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.03O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Bromley
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Walsall vs Bromley: Diễn biến chính
-
40'Liam Gordon (Assist:David Okagbue)1-0
-
59'1-1Michael Cheek
-
61'Jamie Jellis
Jack Earing1-1 -
61'Brandon Comley
George Hall1-1 -
74'1-1Byron Webster
-
75'Albert Adomah
Connor Barrett1-1 -
76'1-1Cameron Congreve
Olufela Olomola -
77'1-2Daniel Imray
-
80'Danny Johnson
Ryan Stirk1-2 -
90'David Okagbue2-2
-
Walsall vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen5Donervorn Daniels26David Okagbue3Liam Gordon17Jack Earing25Ryan Stirk20George Hall2Connor Barrett9Jamille Matt7Nathan Lowe9Michael Cheek29Olufela Olomola18Corey Whitely25Daniel Imray20Jude Arthurs32Ben Thompson30Idris Odutayo5Omar Sowunmi17Byron Webster16Kamarl Grant1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah39Danny Johnson14Brandon Comley22Jamie Jellis4Oisin McEntee12Sam Hornby8Charlie LakinCameron Congreve 22Carl Jenkinson 6Louis Dennis 11Callum Reynolds 2Levi Amantchi 19Sam Long 12George Penn 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Bromley: Số liệu thống kê
-
WalsallBromley
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút3
-
-
12Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
319Số đường chuyền249
-
-
71%Chuyền chính xác62%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
56Đánh đầu90
-
-
30Đánh đầu thành công43
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
23Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass28
-
-
92Pha tấn công92
-
-
58Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh