Kết quả Concord Rangers vs Whitehawk, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Concord Rangers vs Whitehawk
Đối đầu Concord Rangers vs Whitehawk
Phong độ Concord Rangers gần đây
Phong độ Whitehawk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:00
-
Concord Rangers 21Whitehawk 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.90O 2.5
0.65U 2.5
1.101
3.80X
3.602
1.62Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concord Rangers vs Whitehawk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ryman League 2023-2024 » vòng 41
-
Concord Rangers vs Whitehawk: Diễn biến chính
-
50'Frederick Agyemang1-0
-
90'1-1Kai Jennings
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Concord Rangers vs Whitehawk: Số liệu thống kê
-
Concord RangersWhitehawk
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
57Pha tấn công64
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ryman League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hornchurch | 42 | 31 | 7 | 4 | 95 | 34 | 61 | 100 | T T T B T T |
2 | Chatham Town | 42 | 24 | 7 | 11 | 87 | 61 | 26 | 79 | H T B T B H |
3 | Enfield Town | 42 | 22 | 11 | 9 | 81 | 54 | 27 | 77 | T T T T B H |
4 | Wingate Finchley | 42 | 23 | 7 | 12 | 78 | 62 | 16 | 76 | T T H T B T |
5 | Horsham | 42 | 23 | 7 | 12 | 64 | 50 | 14 | 76 | T T B T B T |
6 | Billericay Town | 42 | 23 | 4 | 15 | 78 | 52 | 26 | 73 | T T T T T T |
7 | Hastings United | 42 | 19 | 10 | 13 | 71 | 54 | 17 | 67 | T H B B T H |
8 | lewes | 42 | 20 | 7 | 15 | 68 | 70 | -2 | 67 | B T T T T T |
9 | Whitehawk | 42 | 17 | 14 | 11 | 63 | 54 | 9 | 65 | T T T H T T |
10 | Bognor Regis Town | 42 | 16 | 14 | 12 | 78 | 63 | 15 | 62 | B B H T T T |
11 | Carshalton Athletic FC | 42 | 17 | 11 | 14 | 73 | 59 | 14 | 62 | T T B H B B |
12 | Dulwich Hamlet | 42 | 17 | 11 | 14 | 77 | 72 | 5 | 62 | B B B T H B |
13 | Hashtag United | 42 | 15 | 14 | 13 | 82 | 75 | 7 | 59 | T T T B B H |
14 | Canvey Island | 42 | 16 | 6 | 20 | 62 | 74 | -12 | 54 | B B T T T H |
15 | Potters Bar Town | 42 | 14 | 9 | 19 | 65 | 70 | -5 | 51 | B T B B B B |
16 | Folkestone | 42 | 13 | 11 | 18 | 60 | 71 | -11 | 50 | B T B H H B |
17 | Cray Wanderers | 42 | 13 | 11 | 18 | 54 | 66 | -12 | 50 | H B B B B T |
18 | Cheshunt | 42 | 12 | 7 | 23 | 58 | 72 | -14 | 43 | B T B B T H |
19 | Margate | 42 | 10 | 9 | 23 | 50 | 80 | -30 | 39 | H T T B T B |
20 | Haringey Borough | 42 | 6 | 9 | 27 | 32 | 88 | -56 | 27 | B B B B T B |
21 | Concord Rangers | 42 | 6 | 8 | 28 | 34 | 82 | -48 | 26 | B T H H B B |
22 | Kingstonian | 42 | 5 | 6 | 31 | 55 | 102 | -47 | 21 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh