Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Sheffield United Nữ, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Blackburn Rovers Nữ vs Sheffield United Nữ
Đối đầu Blackburn Rovers Nữ vs Sheffield United Nữ
Phong độ Blackburn Rovers Nữ gần đây
Phong độ Sheffield United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.90X
4.202
3.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers Nữ vs Sheffield United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 7
-
Blackburn Rovers Nữ vs Sheffield United Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-0Bailey J.
-
23'Dahou J.0-0
-
27'0-1Farrugia M. (Assist:Molloy E.)
-
47'Edwards M.1-1
-
54'1-1Wardlaw C.
-
80'1-2Farrugia M. (Assist:Robinson M.)
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers Nữ vs Sheffield United Nữ: Số liệu thống kê
-
Blackburn Rovers NữSheffield United Nữ
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
91Pha tấn công91
-
-
68Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 20 | T T T B T H |
2 | Bristol Academy (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T B T T T |
3 | London City Lionesses (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T B B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T H T B |
5 | Sunderland (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T T T T H |
6 | Southampton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T H H B |
7 | Newcastle (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B T H T B H |
8 | Charlton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B H B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B T B H B |
11 | Portsmouth (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 28 | -24 | 2 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh