Kết quả Durham Wildcats LFC Nữ vs Portsmouth Nữ, 18h00 ngày 30/03
Kết quả Durham Wildcats LFC Nữ vs Portsmouth Nữ
Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây
Phong độ Portsmouth Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.77O 2.75
0.93U 2.75
0.881
1.40X
5.002
4.75Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Durham Wildcats LFC Nữ vs Portsmouth Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 19
-
Durham Wildcats LFC Nữ vs Portsmouth Nữ: Diễn biến chính
-
14'Claypole A. (Assist:Hepple B.)1-0
-
19'Wilson S. (Assist:Michaela Foster)2-0
-
49'Michaela Foster2-0
-
54'2-0Rowbotham A.
-
56'Crosthwaite L.2-0
-
57'Claypole A.3-0
-
58'Claypole A. (Assist:Mollie Lambert)4-0
-
90'Eleanor Ryan-Doyle (Assist:Grant A.)5-0
-
90'Johns C.6-0
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Durham Wildcats LFC Nữ vs Portsmouth Nữ: Số liệu thống kê
-
Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
60Pha tấn công86
-
-
34Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 31 | 13 | 18 | 38 | T T H T T T |
2 | Birmingham (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 28 | 11 | 17 | 36 | B T T T T H |
3 | Charlton (W) | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 33 | T H T H H T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 23 | 8 | 32 | T H T B T T |
5 | Bristol Academy (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 29 | T H B H H T |
6 | Newcastle (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H T B T B |
7 | Sunderland (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | B B T B B B |
8 | Southampton (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H H B H B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B B B H T |
10 | Portsmouth (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 47 | -36 | 9 | B B T T H B |
11 | Sheffield United (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 9 | 32 | -23 | 6 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh