Kết quả Southampton Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Southampton Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ
Đối đầu Southampton Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ
Phong độ Southampton Nữ gần đây
Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:00
-
Southampton Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.05X
3.752
2.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 9
-
Southampton Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ: Diễn biến chính
-
19'Palmer A. (Assist:Rachel Rowe)1-0
-
58'Peplow C.1-0
-
64'Freya Gregory1-0
-
85'1-1Mollie Lambert (Assist:Johns C.)
-
90'1-1Ayre G.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ: Số liệu thống kê
-
Southampton NữDurham Wildcats LFC Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
124Pha tấn công99
-
-
90Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 20 | T T T B T H |
2 | Bristol Academy (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T B T T T |
3 | London City Lionesses (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T B B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T H T B |
5 | Sunderland (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T T T T H |
6 | Southampton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T H H B |
7 | Newcastle (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B T H T B H |
8 | Charlton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B H B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B T B H B |
11 | Portsmouth (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 28 | -24 | 2 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh