Kết quả Ipswich Town (w) vs Chichester City (w), 20h00 ngày 10/04
Kết quả Ipswich Town Nữ vs Chichester City Nữ
Đối đầu Ipswich Town Nữ vs Chichester City Nữ
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
Phong độ Chichester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/04/202220:00
-
Ipswich Town Nữ 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town Nữ vs Chichester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Miền nam nữ nước anh 2021-2022 » vòng 18
-
Ipswich Town Nữ vs Chichester City Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
75'1-1
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town Nữ vs Chichester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Ipswich Town NữChichester City Nữ
-
11Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
99Pha tấn công38
-
-
61Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Southampton (W) | 25 | 21 | 3 | 1 | 97 | 13 | 84 | 66 | T T T T H T |
2 | Ipswich Town (W) | 26 | 18 | 4 | 4 | 69 | 14 | 55 | 58 | T B H T B B |
3 | Oxford United (W) | 24 | 17 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 54 | B T B T H T |
4 | Bridgwater United (W) | 23 | 13 | 5 | 5 | 43 | 14 | 29 | 44 | T T T B H T |
5 | Portsmouth (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 51 | 29 | 22 | 43 | B T T T B T |
6 | Crawley Wasps (W) | 25 | 14 | 0 | 11 | 53 | 38 | 15 | 42 | T T T T T B |
7 | Gillingham (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 33 | 4 | 42 | T H B B T B |
8 | London Bees (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | H B B B B H |
9 | Milton Keynes Dons (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 40 | -6 | 29 | T B T T B T |
10 | Plymouth Argyle (W) | 25 | 8 | 2 | 15 | 44 | 60 | -16 | 26 | B B B T H H |
11 | Cardiff City (W) | 25 | 8 | 2 | 15 | 32 | 50 | -18 | 26 | B T B B B B |
12 | Chichester City (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 31 | 60 | -29 | 24 | B T B H T T |
13 | Keynsham Town (W) | 24 | 6 | 0 | 18 | 29 | 106 | -77 | 18 | B T B B B B |
14 | Queens Park Rangers (W) | 24 | 0 | 0 | 24 | 5 | 112 | -107 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh