Kết quả Accrington Stanley vs Fleetwood Town, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Accrington Stanley vs Fleetwood Town
Đối đầu Accrington Stanley vs Fleetwood Town
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
Xem Live
-
25
Vòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.75
1.01U 2.75
0.821
6.20X
3.902
1.46Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1.5
1.14U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Accrington Stanley vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
9'0-1
Mark Helm
-
17'Sebastian Quirk
Devon Matthews0-1 -
17'Sebastian Quirk
Devon Matthews0-1
-
Accrington Stanley vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews16Jake Batty8Benjamin Woods4Conor Grant38Connor OBrien43Joe OBrien Whitmarsh9Kelsey Mooney23Tyler Walton31Owen Devonport21Louie Marsh26Shaun Rooney8Matthew Virtue-Thick20Harrison Neal17Mark Helm44Phoenix Patterson15Rhys Bennett5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
20Charlie Brown6Liam Coyle10Alex Henderson1Michael Kelly12Sebastian Quirk7Shaun Whalley39Josh WoodsBrandon Cover 2Finlay Cross-Adair 28Luke Hewitson 37Mackenzie Hunt 16Kobei Moore 27George Morrison 23Finley Potter 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyFleetwood Town
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
1Sút Phạt2
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
40Số đường chuyền58
-
-
58%Chuyền chính xác78%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
0Việt vị1
-
-
7Đánh đầu16
-
-
4Đánh đầu thành công7
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
4Ném biên1
-
-
0Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách0
-
-
5Long pass5
-
-
12Pha tấn công21
-
-
7Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh