Kết quả AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers, 22h00 ngày 14/12
Kết quả AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers
Đối đầu AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
AFC Wimbledon 31Doncaster Rovers 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.50X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
8'Sam Hutchinson0-0
-
27'Mathew Stevens1-0
-
57'Josh Kelly1-0
-
61'1-0Joe Ironside
Josh Emmanuel -
61'1-0Harry Clifton
George Broadbent -
62'1-0Joe Sbarra
Kyle Hurst -
62'Riley Harbottle
Sam Hutchinson1-0 -
66'1-0Owen Bailey
-
75'1-0Jordan Gibson
Joseph Olowu -
76'1-0Jay McGrath
-
80'1-0Billy Sharp
-
80'Omar Bugiel1-0
-
85'James Furlong
Josh Kelly1-0 -
88'1-0Jack Senior
-
90'1-0Harry Clifton
-
AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-2-11Owen Goodman6Ryan Johnson5John-Joe O Toole33Isaac Ogundere7James Tilley41Sam Hutchinson12Alistair Smith11Josh Neufville10Josh Kelly14Mathew Stevens9Omar Bugiel7Luke James Molyneux14Billy Sharp21Kyle Hurst34Josh Emmanuel17Owen Bailey8George Broadbent23Jack Senior5Joseph Olowu4Thomas Anderson25Jay McGrath19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
3James Furlong26Riley Harbottle19Romaine Sawyers39Joe Pigott22Lewis Ward2Huseyin Biler27Morgan WilliamsJoe Sbarra 10Harry Clifton 15Jordan Gibson 11Joe Ironside 20Ian Lawlor 1James Maxwell 3Patrick Kelly 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonDoncaster Rovers
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
292Số đường chuyền311
-
-
52%Chuyền chính xác61%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
67Đánh đầu61
-
-
35Đánh đầu thành công29
-
-
0Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
1Đánh chặn6
-
-
28Ném biên32
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách2
-
-
15Long pass25
-
-
98Pha tấn công101
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh