Kết quả AFC Wimbledon vs Newport County, 02h45 ngày 04/12
Kết quả AFC Wimbledon vs Newport County
Đối đầu AFC Wimbledon vs Newport County
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
AFC Wimbledon 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
1.01O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 1.25
1.11U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Newport County
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
AFC Wimbledon vs Newport County: Diễn biến chính
-
12'Alistair Smith (Assist:John-Joe O Toole)1-0
-
20'Mathew Stevens (Assist:James Tilley)2-0
-
26'2-1Michael Spellman
-
45'Omar Bugiel2-1
-
51'John-Joe O Toole2-1
-
57'2-1Oliver Greaves
Geoffroy Bony -
57'2-1Kai Whitmore
Cameron Antwi -
58'2-1Anthony Driscoll-Glennon
Michael Spellman -
74'2-1Luke Jephcott
Kyle Hudlin -
75'Josh Neufville2-1
-
83'James Furlong
Josh Kelly2-1 -
83'Joe Pigott
Omar Bugiel2-1 -
88'2-1Kyle Jameson
Joe Thomas -
90'2-2Shane Daniel McLoughlin
-
90'Huseyin Biler
Josh Neufville2-2
-
AFC Wimbledon vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-2-11Owen Goodman6Ryan Johnson5John-Joe O Toole33Isaac Ogundere7James Tilley12Alistair Smith26Riley Harbottle11Josh Neufville10Josh Kelly14Mathew Stevens9Omar Bugiel21Michael Spellman25Kyle Hudlin37Geoffroy Bony11Cameron Antwi17Kieron Evans8Bryn Morris12Joe Thomas6Ciaran Brennan4Matthew Baker19Shane Daniel McLoughlin1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
3James Furlong2Huseyin Biler39Joe Pigott22Lewis Ward37Edward Leach24Harry Sidwell35Riley HoranKyle Jameson 23Oliver Greaves 10Anthony Driscoll-Glennon 3Luke Jephcott 31Kai Whitmore 14James Clarke 5Jacob Carney 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Newport County: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonNewport County
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
297Số đường chuyền489
-
-
66%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
61Đánh đầu50
-
-
27Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn5
-
-
32Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass23
-
-
108Pha tấn công94
-
-
52Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh