Kết quả Barrow vs Fleetwood Town, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Barrow vs Fleetwood Town
Đối đầu Barrow vs Fleetwood Town
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Barrow 12Fleetwood Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.5
0.99U 2.5
0.831
2.37X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Barrow vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
4'Emile Acquah (Assist:Robbie Gotts)1-0
-
10'Theo Vassell2-0
-
40'Kian Spence2-0
-
46'2-0Pele Smith
Mark Helm -
66'2-0Liam Shaw
Matthew Virtue-Thick -
66'2-0Owen Devonport
Danny Mayor -
82'2-0Rhys Bennett
-
84'Andrew Dallas
Emile Acquah2-0 -
90'Sam Foley
Kian Spence2-0 -
90'Chris Popov
Connor Mahoney2-0 -
90'2-0Kayden Hughes
James Bolton -
90'Junior Tiensia
Elliot Newby2-0
-
Barrow vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow4-2-3-11Paul Farman30Ben Jackson14Christopher Martin Stokes42Theo Vassell24Rory Feely4Dean Campbell15Robbie Gotts11Elliot Newby8Kian Spence23Connor Mahoney20Emile Acquah19Ronan Coughlan7Ryan Graydon11Ryan Broom17Mark Helm8Matthew Virtue-Thick10Danny Mayor44Phoenix Patterson15Rhys Bennett5James Bolton25Finley Potter1David Harrington
- Đội hình dự bị
-
16Sam Foley29Junior Tiensia9Andrew Dallas22Chris Popov19Dom Telford21Wyll StanwayLiam Shaw 26Owen Devonport 31Kayden Hughes 32Pele Smith 33Tom Lonergan 14Jay Lynch 13Liam Roberts 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
BarrowFleetwood Town
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
261Số đường chuyền275
-
-
69%Chuyền chính xác65%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
43Đánh đầu55
-
-
19Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn8
-
-
26Ném biên31
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
2Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass29
-
-
87Pha tấn công85
-
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh