Kết quả Barrow vs Notts County, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Barrow vs Notts County
Đối đầu Barrow vs Notts County
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Barrow 31Notts County 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Notts County
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Barrow vs Notts County: Diễn biến chính
-
7'Rory Feely (Assist:Katia Kouyate)1-0
-
24'1-0Rod McDonald
-
32'1-0Kellan Gordon
-
32'1-0Jevani Brown
Jack Hinchy -
37'Robbie Gotts1-0
-
43'1-0Dan Crowley
-
58'1-0Jacob Bedeau
Rod McDonald -
58'1-0Josh Martin
Kellan Gordon -
60'Katia Kouyate1-0
-
82'Neo Eccleston
Katia Kouyate1-0 -
82'Dom Telford
Gerard Garner1-0 -
82'Sam Foley
Dean Campbell1-0 -
84'1-0Nicholas Tsaroulla
-
90'Niall Canavan
Elliot Newby1-0 -
90'Ben Jackson1-0
-
90'1-1David McGoldrick
-
Barrow vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow4-2-3-121Wyll Stanway30Ben Jackson14Christopher Martin Stokes42Theo Vassell24Rory Feely4Dean Campbell15Robbie Gotts17Katia Kouyate8Kian Spence11Elliot Newby10Gerard Garner29Alassana Jatta17David McGoldrick7Dan Crowley25Nicholas Tsaroulla6Jack Hinchy18Matthew Palmer2Kellan Gordon28Lewis Macari5Matty Platt3Rod McDonald1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
16Sam Foley6Niall Canavan19Dom Telford2Neo Eccleston23Connor Mahoney22Chris PopovJevani Brown 14Josh Martin 19Jacob Bedeau 4Lucas Ness 12Sam Slocombe 21Robbie Cundy 24Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Notts County: Số liệu thống kê
-
BarrowNotts County
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút4
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
253Số đường chuyền654
-
-
70%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
27Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên20
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
19Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass21
-
-
87Pha tấn công108
-
-
31Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh