Kết quả Bromley vs Carlisle United, 22h00 ngày 16/11
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Bromley 1 11Carlisle United 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.20X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Carlisle United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Bromley vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
37'0-0Callum Guy
-
43'0-0Jon Mellish
-
51'0-0Tyler Burey
-
54'Michael Cheek1-0
-
57'Ben Thompson1-0
-
66'1-0Jack Ellis
Tyler Burey -
66'1-0Taylor Charters
Ben Williams -
67'1-0Taylor Charters
-
67'1-0Joshua Vela
Kadeem Harris -
70'Lewis Leigh
Cameron Congreve1-0 -
77'Olufela Olomola
Louis Dennis1-0 -
83'Lewis Leigh1-0
-
83'1-0Samuel Lavelle
-
85'1-0Luke Armstrong
Cameron Harper -
90'1-0Ben Barclay
-
90'1-1Daniel Adu Adjei (Assist:Samuel Lavelle)
-
90'1-1Dominic Sadi
-
Bromley vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley3-5-21Grant Smith16Kamarl Grant17Byron Webster5Omar Sowunmi30Idris Odutayo22Cameron Congreve32Ben Thompson20Jude Arthurs25Daniel Imray9Michael Cheek11Louis Dennis14Daniel Adu Adjei24Dominic Sadi40Kadeem Harris37Tyler Burey8Callum Guy3Cameron Harper20Ben Williams26Ben Barclay5Samuel Lavelle22Jon Mellish13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
29Olufela Olomola8Lewis Leigh2Callum Reynolds19Levi Amantchi12Sam Long23Besart Topalloj44Josh ThomasJoshua Vela 16Luke Armstrong 29Taylor Charters 15Jack Ellis 18Harry Lewis 1Jack Robinson 19Dylan McGeouch 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
BromleyCarlisle United
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút10
-
-
9Sút Phạt9
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
220Số đường chuyền544
-
-
63%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
57Đánh đầu35
-
-
25Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn8
-
-
28Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass26
-
-
59Pha tấn công58
-
-
46Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh