Kết quả Bromley vs Port Vale, 22h00 ngày 14/12
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Bromley0Port Vale 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.90X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.07-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Port Vale
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Bromley vs Port Vale: Diễn biến chính
-
22'0-0Brandon Cover
Sam Hart -
46'0-0Rico Richards
Ronan Curtis -
64'0-0Ruari Paton
Antwoine Hackford -
69'Olufela Olomola
Cameron Congreve0-0 -
90'0-0Jason Lowe
Rekeem Harper -
90'0-0Ryan Croasdale
-
Bromley vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley3-4-2-11Grant Smith16Kamarl Grant2Callum Reynolds5Omar Sowunmi30Idris Odutayo32Ben Thompson20Jude Arthurs25Daniel Imray18Corey Whitely22Cameron Congreve9Michael Cheek9Jayden Stockley32Antwoine Hackford11Ronan Curtis24Kyle Johnson18Ryan Croasdale45Rekeem Harper42Sam Hart22Jesse Debrah4Ben Heneghan5Connor Hallisey1Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
29Olufela Olomola17Byron Webster7Josh Passley19Levi Amantchi12Sam Long8Lewis Leigh4Ashley CharlesRuari Paton 17Rico Richards 26Jason Lowe 16Brandon Cover 27Lorent Tolaj 19Benjamin Paul Amos 13Nathan Smith 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
BromleyPort Vale
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút6
-
-
9Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
263Số đường chuyền431
-
-
64%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
94Đánh đầu72
-
-
42Đánh đầu thành công41
-
-
4Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
12Đánh chặn9
-
-
32Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách9
-
-
32Long pass38
-
-
101Pha tấn công122
-
-
75Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh