Kết quả Cheltenham Town vs Walsall, 02h45 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Cheltenham Town vs Walsall: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Ellis Harrison
  • 11'
    0-1
    David Okagbue
  • 58'
    Jordan Thomas  
    Matt Taylor  
    0-1
  • 58'
    Thimothee Dieng  
    Darragh Power  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Levi Amantchi
     Jamille Matt
  • 68'
    0-1
     Albert Adomah
     Ellis Harrison
  • 79'
    0-2
    goal Albert Adomah
  • 83'
    Ibrahim Bakare  
    Valintino Adedokun  
    0-2
  • 83'
    George Miller  
    Ashley Hay  
    0-2
  • 84'
    Liam Dulson  
    Luke Young  
    0-2
  • 90'
    Jordan Thomas (Assist:George Miller) goal 
    1-2
  • 90'
    George Miller goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Tommy Simkin
  • Cheltenham Town vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-4-2
    21
    Joe Day
    23
    Valintino Adedokun
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    24
    Darragh Power
    16
    Ethan Williams
    22
    Ethon Archer
    8
    Luke Young
    2
    Arkell Jude-Boyd
    9
    Matt Taylor
    11
    Ashley Hay
    9
    Jamille Matt
    23
    Ellis Harrison
    2
    Connor Barrett
    14
    Brandon Comley
    25
    Ryan Stirk
    22
    Jamie Jellis
    3
    Liam Gordon
    4
    Oisin McEntee
    26
    David Okagbue
    21
    Taylor Allen
    1
    Tommy Simkin
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Jordan Thomas
    5Thimothee Dieng
    18Ibrahim Bakare
    10George Miller
    14Liam Dulson
    41Mamadou Diallo
    4Liam Kinsella
    Levi Amantchi 11
    Albert Adomah 37
    Sam Hornby 12
    Harry Williams 24
    Evan Weir 30
    Charlie Lakin 8
    Danny Johnson 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Walsall
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 72
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    26
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation