Kết quả Colchester United vs Port Vale, 02h45 ngày 12/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Colchester United vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 34'
    Samson Tovide goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Kyle Johnson
  • 46'
    Lyle Taylor  
    Samson Tovide  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jayden Stockley
     Ethan Chislett
  • 64'
    1-0
     Jemiah Umolu
     Kyle Johnson
  • 75'
    Jack Tucker  
    Jack Payne  
    1-0
  • 77'
    1-0
    Mitchell Clarke
  • 80'
    Robert Hunt
    1-0
  • 82'
    1-0
     Tom Sang
     Ryan Croasdale
  • 82'
    1-0
     Rico Richards
     Mitchell Clarke
  • 85'
    Ellis Iandolo
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Rico Richards
  • 86'
    Fiacre Kelleher (Assist:Lyle Taylor) goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
     Rekeem Harper
     Rhys Walters
  • 89'
    Tyreece Simpson  
    Owura Edwards  
    2-1
  • Colchester United vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Colchester United4-2-3-1
    1
    Matthew Macey
    19
    Robert Hunt
    6
    Tom Flanagan
    4
    Fiacre Kelleher
    18
    Mandela Egbo
    3
    Ellis Iandolo
    16
    Arthur Read
    21
    Owura Edwards
    10
    Jack Payne
    7
    Harry Anderson
    9
    Samson Tovide
    19
    Lorent Tolaj
    11
    Ronan Curtis
    10
    Ethan Chislett
    24
    Kyle Johnson
    18
    Ryan Croasdale
    38
    Rhys Walters
    2
    Mitchell Clarke
    22
    Jesse Debrah
    6
    Nathan Smith
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Lyle Taylor
    22Jack Tucker
    17Tyreece Simpson
    12Tom Smith
    41Max Jolliffe
    31Oscar Thorn
    27Kenneth Aboh
    Jayden Stockley 9
    Jemiah Umolu 37
    Tom Sang 20
    Rico Richards 26
    Rekeem Harper 45
    Ben Heneghan 4
    Antwoine Hackford 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BEN GARNER
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Colchester United vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Colchester United
    Port Vale
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    64
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    35
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation