Kết quả Crewe Alexandra vs Barrow, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Crewe Alexandra vs Barrow
Đối đầu Crewe Alexandra vs Barrow
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2
0.96U 2
0.861
2.30X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.60-0
1.28O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Barrow
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Crewe Alexandra vs Barrow: Diễn biến chính
-
3'0-0Connor Mahoney
-
37'Connor ORiordan1-0
-
50'Tom Lowery2-0
-
57'2-0Jordan Williams
-
63'2-0Tyler Smith
Ben Whitfield -
63'2-0Emile Acquah
Aaron Pressley -
73'2-0Sam Foley
Theo Vassell -
73'2-0Kian Spence
Connor Mahoney -
81'Fin Roberts
Adrien Thibaut2-0 -
81'2-0David Worrall
Elliot Newby -
81'Calum Agius
Max Sanders2-0 -
81'2-0Elliot Newby
-
85'Matus Holicek (Assist:Calum Agius)3-0
-
90'Luca Moore
Matus Holicek3-0
-
Crewe Alexandra vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra4-2-3-112Filip Marschall25Max Conway26Connor ORiordan3Jamie Knight-Lebel28Lewis Billington6Max Sanders23Jack Powell17Matus Holicek30Tom Lowery11Joel Tabiner29Adrien Thibaut23Connor Mahoney33Aaron Pressley34Ben Whitfield11Elliot Newby15Robbie Gotts14Jordan Williams30Ben Jackson42Theo Vassell6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright1Paul Farman
- Đội hình dự bị
-
20Calum Agius21Fin Roberts32Luca Moore1Tom Booth16Lucas Sant8Conor Thomas10Shilow TraceyEmile Acquah 20Tyler Smith 9Kian Spence 8Sam Foley 16David Worrall 7Wyll Stanway 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Barrow: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraBarrow
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
550Số đường chuyền270
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu48
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn10
-
-
22Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass30
-
-
68Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 43 | 21 | 13 | 9 | 61 | 43 | 18 | 76 | B T T T T B |
2 | Doncaster Rovers | 43 | 21 | 12 | 10 | 66 | 48 | 18 | 75 | T H T H H T |
3 | Bradford City | 43 | 21 | 11 | 11 | 59 | 40 | 19 | 74 | T H B T B H |
4 | Walsall | 43 | 20 | 13 | 10 | 74 | 53 | 21 | 73 | H H H B B H |
5 | AFC Wimbledon | 43 | 19 | 13 | 11 | 55 | 32 | 23 | 70 | H H B T H H |
6 | Notts County | 43 | 19 | 12 | 12 | 63 | 44 | 19 | 69 | H T T B B H |
7 | Colchester United | 43 | 16 | 18 | 9 | 51 | 40 | 11 | 66 | B B H T T H |
8 | Grimsby Town | 43 | 20 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 66 | T T B T H B |
9 | Chesterfield | 43 | 17 | 12 | 14 | 65 | 50 | 15 | 63 | T T B H T H |
10 | Salford City | 43 | 16 | 14 | 13 | 55 | 50 | 5 | 62 | T H H T H B |
11 | Crewe Alexandra | 43 | 15 | 17 | 11 | 49 | 44 | 5 | 62 | H B T B B H |
12 | Swindon Town | 43 | 15 | 15 | 13 | 70 | 61 | 9 | 60 | H B T T T T |
13 | Bromley | 43 | 15 | 14 | 14 | 57 | 56 | 1 | 59 | B B H T B T |
14 | Fleetwood Town | 43 | 14 | 15 | 14 | 57 | 56 | 1 | 57 | H T T B B H |
15 | Barrow | 43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 47 | 2 | 56 | T B H T T H |
16 | Cheltenham Town | 43 | 14 | 12 | 17 | 55 | 64 | -9 | 54 | B B B B T H |
17 | Gillingham | 43 | 12 | 15 | 16 | 38 | 45 | -7 | 51 | H H H H T H |
18 | Newport County | 43 | 13 | 9 | 21 | 51 | 70 | -19 | 48 | B B H B B H |
19 | Milton Keynes Dons | 43 | 13 | 8 | 22 | 51 | 66 | -15 | 47 | H B B B B H |
20 | Harrogate Town | 43 | 12 | 11 | 20 | 37 | 56 | -19 | 47 | H H T B H H |
21 | Accrington Stanley | 43 | 11 | 13 | 19 | 51 | 67 | -16 | 46 | H H B B H T |
22 | Tranmere Rovers | 43 | 10 | 14 | 19 | 39 | 64 | -25 | 44 | H T B T H B |
23 | Carlisle United | 43 | 10 | 10 | 23 | 39 | 65 | -26 | 40 | H B B T T T |
24 | Morecambe | 43 | 10 | 6 | 27 | 37 | 63 | -26 | 36 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh