Kết quả Crewe Alexandra vs Bradford City, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Crewe Alexandra vs Bradford City
Đối đầu Crewe Alexandra vs Bradford City
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:30
-
Crewe Alexandra 41Bradford City 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.11O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.50X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.93-0
0.88O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Bradford City
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Crewe Alexandra vs Bradford City: Diễn biến chính
-
40'0-0Aden Baldwin
-
46'Matus Holicek
Max Conway0-0 -
47'Omar Bogle (Assist:Jack Lankester)1-0
-
48'1-0Jay Benn
-
51'Shilow Tracey1-0
-
54'Max Sanders1-0
-
55'1-1Alex Pattison (Assist:Jay Benn)
-
57'1-1Alex Pattison
-
58'1-1Richard Smallwood
-
58'Zac Williams1-1
-
66'Jack Powell
Omar Bogle1-1 -
70'Charlie Finney
Max Sanders1-1 -
80'1-1Vadaine Oliver
Calum Kavanagh -
80'1-1Brad Halliday
Aden Baldwin -
89'Adrien Thibaut
Joel Tabiner1-1 -
90'1-1Samuel Colin Walker
-
90'1-1Jack Shepherd
-
90'Jack Powell1-1
-
Crewe Alexandra vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-4-1-212Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou18James Connolly25Max Conway11Joel Tabiner6Max Sanders2Ryan Cooney14Jack Lankester10Shilow Tracey9Omar Bogle8Calum Kavanagh7Jamie Walker23Bobby Pointon27Jay Benn16Alex Pattison6Richard Smallwood3Lewis Richards15Aden Baldwin20Paul Huntington24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
17Matus Holicek24Charlie Finney23Jack Powell29Adrien Thibaut1Tom Booth3Jamie Knight-Lebel19Owen LuntVadaine Oliver 19Brad Halliday 2Colin Doyle 13Ciaran Kelly 18Clarke Oduor 12Oliver Sanderson 21Corry Evans 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraBradford City
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt20
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
323Số đường chuyền278
-
-
70%Chuyền chính xác67%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu34
-
-
11Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn4
-
-
28Ném biên35
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass16
-
-
79Pha tấn công90
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh