Kết quả Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers, 19h30 ngày 15/03
Kết quả Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers
Đối đầu Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.91X
3.352
2.19Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
10'Connor ORiordan1-0
-
46'1-0Joe Ironside
Jordan Gibson -
57'1-0Luke James Molyneux
-
64'1-0Billy Sharp
Richard Wood -
64'1-0Joe Sbarra
Harry Clifton -
64'1-0Patrick Kelly
Robert Street -
64'1-0Ethan Ennis
Tom Nixon -
69'Christopher Long
Connor ORiordan1-0 -
71'Omar Bogle
Kane Hemmings1-0 -
75'1-1
Owen Bailey (Assist:Luke James Molyneux)
-
81'Ryan Cooney
Joel Tabiner1-1
-
Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-4-2-112Filip Marschall4Zac Williams26Connor ORiordan3Jamie Knight-Lebel25Max Conway11Joel Tabiner30Tom Lowery28Lewis Billington17Matus Holicek8Conor Thomas15Kane Hemmings9Robert Street7Luke James Molyneux15Harry Clifton11Jordan Gibson17Owen Bailey8George Broadbent16Tom Nixon6Richard Wood4Thomas Anderson23Jack Senior19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
7Christopher Long9Omar Bogle2Ryan Cooney1Tom Booth14Jack Lankester6Max Sanders23Jack PowellJoe Ironside 20Joe Sbarra 10Patrick Kelly 22Ethan Ennis 18Billy Sharp 14Ian Lawlor 1Charlie Crew 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
272Số đường chuyền344
-
-
58%Chuyền chính xác71%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
56Đánh đầu80
-
-
26Đánh đầu thành công42
-
-
2Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass38
-
-
35Pha tấn công36
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh