Kết quả Doncaster Rovers vs Carlisle United, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Doncaster Rovers vs Carlisle United
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.65X
3.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Carlisle United
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Doncaster Rovers vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
18'George Broadbent0-0
-
36'Owen Bailey (Assist:Jordan Gibson)1-0
-
63'1-0Sean Fusire
Matthew Dennis -
63'1-0Georgie Kelly
Stephen Wearne -
68'Jordan Gibson (Assist:Luke James Molyneux)2-0
-
69'Jamie Sterry2-0
-
72'Harry Clifton
Joe Sbarra2-0 -
72'Billy Sharp
Robert Street2-0 -
73'Harry Clifton (Assist:Owen Bailey)3-0
-
74'3-0Elliot Embleton
Joshua Vela -
77'Ethan Ennis
Luke James Molyneux3-0 -
78'Patrick Kelly
Richard Wood3-0 -
80'3-0Joe Hugill
Joe Bevan -
82'Tom Nixon
Jamie Sterry3-0 -
88'Zain Westbrooke
George Broadbent3-0 -
88'3-0Charlie McArthur
Cameron Harper
-
Doncaster Rovers vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe23Jack Senior6Richard Wood4Thomas Anderson2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey11Jordan Gibson10Joe Sbarra7Luke James Molyneux9Robert Street19Matthew Dennis40Kadeem Harris39Stephen Wearne37Joe Bevan16Joshua Vela43Callum Whelan2Archie Davies5Samuel Lavelle4Terell Thomas3Cameron Harper13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
15Harry Clifton14Billy Sharp18Ethan Ennis22Patrick Kelly16Tom Nixon24Zain Westbrooke1Ian LawlorSean Fusire 45Georgie Kelly 9Elliot Embleton 44Joe Hugill 17Charlie McArthur 22Harry Lewis 1Callum Guy 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversCarlisle United
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
326Số đường chuyền337
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
45Đánh đầu39
-
-
22Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
28Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass23
-
-
93Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh