Kết quả Fleetwood Town vs Harrogate Town, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Fleetwood Town vs Harrogate Town
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.93O 2.5
0.80U 2.5
0.871
1.51X
3.952
5.60Hiệp 1-0.5
1.10+0.5
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Fleetwood Town vs Harrogate Town: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownHarrogate Town
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | H H H T H B |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | T B T T T B |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | T H T T B H |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | B T T B B T |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T B B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | B B T T H B |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | H T B T T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | H H H T B T |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H T T H T T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T H H T H T |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H B T B |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | H H H H T B |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H T H H T |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | H B B H B T |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | H H H B H B |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | T H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh