Kết quả Gillingham vs Bradford City, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Gillingham vs Bradford City
Đối đầu Gillingham vs Bradford City
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.83O 2.25
1.10U 2.25
0.781
3.60X
3.252
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Bradford City
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Gillingham vs Bradford City: Diễn biến chính
-
3'Conor Masterson0-0
-
12'Armani Little0-0
-
19'Jimmy Morgan0-0
-
45'0-0Paul Huntington
-
56'Conor Masterson (Assist:Max Clark)1-0
-
60'1-0Michael Mellon
Tommy Leigh -
61'1-0Neill Byrne
Brandon Khela -
63'Elliott Nevitt
Oliver Hawkins1-0 -
69'Nelson Khumbeni
Jimmy Morgan1-0 -
72'1-0Tyreik Wright
George Lapslie -
72'1-0Calum Kavanagh
Jamie Walker -
83'1-0Jack Shepherd
-
86'1-0Callum Johnson
Brad Halliday -
86'Jonathan Williams
Robbie McKenzie1-0 -
86'Max Ehmer
Conor Masterson1-0 -
88'Remeao Hutton1-0
-
90'Elliott Nevitt1-0
-
Gillingham vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-1-21Glenn Morris30Sam Gale4Conor Masterson15Andy Smith3Max Clark8Armani Little14Robbie McKenzie2Remeao Hutton19Jimmy Morgan12Oliver Hawkins29Joseph Gbode37Tommy Leigh7Jamie Walker32George Lapslie2Brad Halliday11Brandon Khela6Richard Smallwood45Omotayo Adaramola15Aden Baldwin20Paul Huntington24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
20Elliott Nevitt16Nelson Khumbeni5Max Ehmer10Jonathan Williams25Jake Turner36Dominic Corness24Jacob WakelingMichael Mellon 26Neill Byrne 5Tyreik Wright 17Calum Kavanagh 8Callum Johnson 22Joe Hilton 25Romoney Crichlow-Noble 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
GillinghamBradford City
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
272Số đường chuyền341
-
-
65%Chuyền chính xác65%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị2
-
-
70Đánh đầu68
-
-
33Đánh đầu thành công36
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn2
-
-
23Ném biên37
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass20
-
-
94Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh