Kết quả Gillingham vs Colchester United, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Gillingham vs Colchester United
Đối đầu Gillingham vs Colchester United
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
Xem Live
-
41
Vòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.06U 2.5
0.821
4.95X
3.202
1.70Hiệp 1+0
0.57-0
1.49O 1.5
2.70U 1.5
0.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Colchester United
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Gillingham vs Colchester United: Diễn biến chính
-
20'0-1
Jack Payne (Assist:Owura Edwards)
-
25'0-1Anthony Scully
Owura Edwards
-
Gillingham vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-1-21Glenn Morris15Andy Smith4Conor Masterson30Sam Gale3Max Clark10Jonathan Williams14Robbie McKenzie2Remeao Hutton17Jayden Clarke29Joseph Gbode20Elliott Nevitt17Tyreece Simpson31Oscar Thorn10Jack Payne21Owura Edwards22Jack Tucker16Arthur Read18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
33Tate Holtam22Shadrach Ogie21Euan Williams11Aaron Rowe12Oliver Hawkins19Jimmy Morgan24Jacob WakelingAnthony Scully 25Tom Smith 12Robert Hunt 19Max Jolliffe 41Kenneth Aboh 27Lyle Taylor 33Kien Connolly 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
GillinghamColchester United
-
5Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
4Sút Phạt3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
123Số đường chuyền98
-
-
75%Chuyền chính xác73%
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
28Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn4
-
-
14Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass10
-
-
65Pha tấn công16
-
-
37Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh