Kết quả Gillingham vs Morecambe, 22h00 ngày 01/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Gillingham vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 61'
    Jimmy Morgan  
    Oliver Hawkins  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Gwion Edwards
     Andrew Dallas
  • 69'
    Joseph Gbode
    0-0
  • 70'
    0-0
    David Tutonda
  • 72'
    0-0
    Luke Hendrie
  • 79'
    Robbie McKenzie goal 
    1-0
  • 80'
    1-0
     Adam Lewis
     Callum Cooke
  • 86'
    Elliott Nevitt
    1-0
  • 87'
    1-0
     Gerard Garner
     David Tutonda
  • 87'
    1-0
     Jordan Michael Slew
     Lee Angol
  • 88'
    1-0
     Ross Millen
     Luke Hendrie
  • 88'
    Nelson Khumbeni  
    Joseph Gbode  
    1-0
  • 90'
    Jimmy Morgan
    1-0
  • Gillingham vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham3-4-1-2
    1
    Glenn Morris
    30
    Sam Gale
    5
    Max Ehmer
    15
    Andy Smith
    3
    Max Clark
    14
    Robbie McKenzie
    8
    Armani Little
    2
    Remeao Hutton
    20
    Elliott Nevitt
    12
    Oliver Hawkins
    29
    Joseph Gbode
    19
    Marcus Dackers
    16
    Andrew Dallas
    10
    Lee Angol
    8
    Harvey Macadam
    24
    Yann Songo'o
    20
    Callum Cooke
    2
    Luke Hendrie
    5
    Max Taylor
    6
    Jamie Stott
    23
    David Tutonda
    1
    Harry Burgoyne
    Morecambe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Jimmy Morgan
    16Nelson Khumbeni
    25Jake Turner
    4Conor Masterson
    23Bradley Dack
    17Jayden Clarke
    7Jack Nolan
    Gwion Edwards 7
    Adam Lewis 3
    Jordan Michael Slew 11
    Gerard Garner 33
    Ross Millen 22
    Thomas White 4
    Paul Lewis 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Morecambe
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    259
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 27
    Long pass
    37
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
2 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
3 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 41 20 5 16 57 58 -1 65 B B T T B T
8 Colchester United 41 15 17 9 49 40 9 62 T T B B H T
9 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
10 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
11 Chesterfield 41 16 11 14 62 50 12 59 T H T T B H
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Bromley 41 14 14 13 56 51 5 56 B H B B H T
14 Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 4 56 H B H T T B
15 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
16 Barrow 41 14 10 17 47 47 0 52 H H T B H T
17 Gillingham 41 11 14 16 36 44 -8 47 H H H H H H
18 Newport County 41 13 8 20 51 68 -17 47 B T B B H B
19 Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 -14 46 B T H B B B
20 Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 -19 45 T B H H T B
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 41 10 12 19 46 63 -17 42 T H H H B B
23 Morecambe 41 10 6 25 37 60 -23 36 B H B T T B
24 Carlisle United 41 8 10 23 34 63 -29 34 B T H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation