Kết quả Grimsby Town vs Accrington Stanley, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Grimsby Town vs Accrington Stanley
Đối đầu Grimsby Town vs Accrington Stanley
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Grimsby Town vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
2'Harvey Rodgers1-0
-
11'Jayden Luker (Assist:Denver Jay Hume)2-0
-
19'Justin Obikwu3-0
-
31'3-0Nelson Khumbeni
-
33'Davies Jordan4-0
-
35'4-0Connor OBrien
Liam Coyle -
35'4-0Seamus Conneely
Nelson Khumbeni -
40'4-0Donald Love
-
46'Danny Rose
Justin Obikwu4-0 -
54'Doug Tharme
Harvey Rodgers4-0 -
63'4-1Alex Henderson (Assist:Donald Love)
-
63'4-1Ashley Hunter
Jimmy Knowles -
66'Curtis Thompson
Davies Jordan4-1 -
66'Callum Ainley
Kieran Green4-1 -
68'Sonny Aljofree(OW)5-1
-
72'Evan Khouri
Denver Jay Hume5-1 -
80'5-2Josh Woods
-
81'5-2Lewis Trickett
Donald Love -
82'5-2Anjola Popoola
Josh Woods -
89'5-2Ashley Hunter
-
Grimsby Town vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town4-1-4-11Jordan Wright33Denver Jay Hume17Cameron McJannett5Harvey Rodgers2Lewis Cass20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson7Davies Jordan4Kieran Green8Jayden Luker9Justin Obikwu39Josh Woods11Jimmy Knowles10Alex Henderson2Donald Love6Liam Coyle14Nelson Khumbeni8Benjamin Woods24Sonny Aljofree5Farrend Rawson4Zach Awe13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
32Danny Rose6Curtis Thompson16Callum Ainley30Evan Khouri24Doug Tharme14Luca Barrington41AutonSeamus Conneely 28Anjola Popoola 19Ashley Hunter 45Lewis Trickett 27Connor OBrien 38Michael Kelly 1Josh Smith 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownAccrington Stanley
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
471Số đường chuyền271
-
-
79%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
47Đánh đầu59
-
-
27Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn2
-
-
23Ném biên32
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass22
-
-
89Pha tấn công117
-
-
40Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh