Kết quả Grimsby Town vs Colchester United, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Grimsby Town vs Colchester United
Đối đầu Grimsby Town vs Colchester United
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.43X
3.352
2.46Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Colchester United
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Grimsby Town vs Colchester United: Diễn biến chính
-
1'0-0Owura Edwards
-
28'0-0Mandela Egbo
-
75'0-0Jack Payne
Lyle Taylor -
75'0-0John-Kymani Gordon
Owura Edwards -
76'Justin Obikwu
Danny Rose0-0 -
76'Davies Jordan
Curtis Thompson0-0 -
78'0-1John-Kymani Gordon (Assist:Jack Payne)
-
82'Jason Dadi Svanthorsson
Luca Barrington0-1 -
89'0-1Alex Woodyard
Arthur Read -
90'0-1Matthew Macey
-
Grimsby Town vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town4-1-4-11Jordan Wright33Denver Jay Hume17Cameron McJannett5Harvey Rodgers21Tyrell Warren6Curtis Thompson14Luca Barrington30Evan Khouri16Callum Ainley8Jayden Luker32Danny Rose33Lyle Taylor9Samson Tovide7Harry Anderson21Owura Edwards15Jamie McDonnell16Arthur Read18Mandela Egbo5Ben Goodliffe25Aaron Martin Donnelly3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
9Justin Obikwu7Davies Jordan11Jason Dadi Svanthorsson2Lewis Cass22Cameron Gardner41Auton24Doug TharmeJack Payne 10Alex Woodyard 30John-Kymani Gordon 11Fiacre Kelleher 4Teddy Bishop 8Tom Smith 12Robert Hunt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownColchester United
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
18Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
409Số đường chuyền268
-
-
75%Chuyền chính xác59%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
20Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn5
-
-
34Ném biên26
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass22
-
-
113Pha tấn công80
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh