Kết quả Harrogate Town vs Swindon Town, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Harrogate Town vs Swindon Town
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.801
3.20X
3.302
2.30Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Swindon Town
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Harrogate Town vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
53'Jasper Moon (Assist:Bryn Morris)1-0
-
62'1-0Kabongo Tshimanga
Daniel Butterworth -
62'1-0Ollie Clarke
Nnamdi Ofoborh -
62'1-0Paul Glatzel
Joel Cotterill -
67'1-0Miguel Freckleton
Grant Hall -
71'1-0Joe Westley
Tom Nichols -
79'Levi Sutton
James Daly1-0 -
80'Tom Cursons
Josh March1-0 -
84'Thomas Hill
Ellis Taylor1-0
-
Harrogate Town vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-4-231James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims11James Daly27Ben Fox28Bryn Morris21Ellis Taylor24Josh March18Jack Muldoon10Harry Smith7Joel Cotterill17Tom Nichols22Daniel Butterworth18Gavin Kilkenny6Nnamdi Ofoborh2Tunmise Sobowale5Will Wright24Grant Hall16Jake Cain13Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
17Levi Sutton25Tom Cursons19Thomas Hill1Mark Oxley8Dean Cornelius20Bryant Bilongo16Oliver SandersonOllie Clarke 8Paul Glatzel 9Kabongo Tshimanga 21Miguel Freckleton 20Joe Westley 25Jack Bycroft 1Joel McGregor 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownSwindon Town
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
4Sút Phạt7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
284Số đường chuyền465
-
-
58%Chuyền chính xác72%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
66Đánh đầu61
-
-
34Đánh đầu thành công29
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn5
-
-
30Ném biên28
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass27
-
-
99Pha tấn công139
-
-
53Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
10 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
16 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh