Kết quả Milton Keynes Dons vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Milton Keynes Dons vs Fleetwood Town
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.93O 2.25
0.87U 2.25
0.951
2.60X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Milton Keynes Dons vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
16'0-0Harrison Neal
-
27'Danilo Orsi-Dadomo1-0
-
45'1-1
Matthew Virtue-Thick (Assist:Shaun Rooney)
-
49'1-2
James Bolton
-
59'1-3
Louie Marsh (Assist:Phoenix Patterson)
-
61'Scott Hogan
Liam Kelly1-3 -
61'Tommi OReilly
Aaron Nemane1-3 -
66'1-3Shaun Rooney
-
70'Kane Thompson Sommers
Dan Crowley1-3 -
70'Jonathan Leko
Danilo Orsi-Dadomo1-3 -
71'1-4
Owen Devonport (Assist:Shaun Rooney)
-
76'1-4Ryan Broom
Louie Marsh -
79'1-4Mackenzie Hunt
Shaun Rooney -
79'1-4Finley Potter
Harrison Neal -
83'Scott Hogan (Assist:Laurence Maguire)2-4
-
86'2-4Kobei Moore
Owen Devonport -
86'2-4Brandon Cover
Phoenix Patterson
-
Milton Keynes Dons vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-5-1-11Connal Trueman23Laurence Maguire32Jack Sanders17Luke Offord14Joseph Tomlinson10Liam Kelly24Connor Lemonheigh-Evans11Dan Crowley16Aaron Nemane8Alex Gilbey21Danilo Orsi-Dadomo31Owen Devonport21Louie Marsh26Shaun Rooney8Matthew Virtue-Thick20Harrison Neal17Mark Helm44Phoenix Patterson15Rhys Bennett5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
18Tommi OReilly29Scott Hogan20Kane Thompson Sommers7Jonathan Leko15Craig MacGillivray34Callum Tripp35Charlie WallerRyan Broom 11Finley Potter 25Mackenzie Hunt 16Brandon Cover 2Kobei Moore 27Luke Hewitson 37Danny Mayor 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsFleetwood Town
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
641Số đường chuyền395
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
34Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công18
-
-
3Đánh chặn2
-
-
17Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
13Long pass29
-
-
121Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh