Kết quả Milton Keynes Dons vs Swindon Town, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Milton Keynes Dons vs Swindon Town
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Swindon Town
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Swindon Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Swindon Town
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Milton Keynes Dons vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
1'0-1Harry Smith (Assist:Ollie Clarke)
-
45'Kane Thompson Sommers1-1
-
46'1-1Joel McGregor
Daniel Butterworth -
56'Callum Hendry
Stephen Wearne1-1 -
57'Jordan Williams2-1
-
62'2-1Harry Smith
-
64'Alex Gilbey (Assist:Aaron Nemane)3-1
-
70'3-1Sean McGurk
Harry Smith -
71'3-1Paul Glatzel
Rosarie Longelo -
78'3-1Joel Cotterill
Aaron Drinan -
78'3-1Nnamdi Ofoborh
Ryan Delaney -
84'Joe Pritchard
Aaron Nemane3-1 -
86'Callum Hendry3-1
-
Milton Keynes Dons vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill23Laurence Maguire6Jordan Williams17Luke Offord14Joseph Tomlinson20Kane Thompson Sommers27Joe White16Aaron Nemane8Alex Gilbey11Stephen Wearne29Scott Hogan23Aaron Drinan10Harry Smith21Kabongo Tshimanga8Ollie Clarke18Gavin Kilkenny22Daniel Butterworth2Tunmise Sobowale5Will Wright4Ryan Delaney14Rosarie Longelo1Jack Bycroft
- Đội hình dự bị
-
2Joe Pritchard22Callum Hendry18Tommy Leigh3Dean Lewington4Jack Tucker15Craig MacGillivray9Ellis HarrisonJoel McGregor 33Nnamdi Ofoborh 6Paul Glatzel 9Joel Cotterill 7Sean McGurk 11Harrison Minturn 31Daniel Barden 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsSwindon Town
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
4Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
569Số đường chuyền413
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu27
-
-
4Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn6
-
-
21Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass29
-
-
101Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh