Kết quả Morecambe vs Port Vale, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Morecambe vs Port Vale
Đối đầu Morecambe vs Port Vale
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Port Vale 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.02O 2.5
0.96U 2.5
0.861
4.20X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Port Vale
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Morecambe vs Port Vale: Diễn biến chính
-
46'Harvey Macadam
David Tutonda0-0 -
69'Paul Lewis
Gwion Edwards0-0 -
71'0-0Sam Hart
Conor Grant -
71'0-0Benicio Baker Boaitey
Ronan Curtis -
72'0-0Rico Richards
Ruari Paton -
74'Hallam Hope
Marcus Dackers0-0 -
83'0-0Ethan Chislett
-
83'0-1Ethan Chislett (Assist:Jayden Stockley)
-
85'0-1Benicio Baker Boaitey
-
87'0-1Nathan Smith
Brandon Cover -
89'Jordan Michael Slew
Callum Jones0-1 -
90'0-1Jason Lowe
Ethan Chislett
-
Morecambe vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Morecambe4-2-3-11Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams2Luke Hendrie4Thomas White28Callum Jones7Gwion Edwards3Adam Lewis18Ben Tollitt19Marcus Dackers17Ruari Paton9Jayden Stockley11Ronan Curtis27Brandon Cover18Ryan Croasdale10Ethan Chislett15Conor Grant20Tom Sang4Ben Heneghan5Connor Hallisey1Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
17Paul Lewis9Hallam Hope11Jordan Michael Slew8Harvey Macadam24Yann Songo'o5Max Taylor22Ross MillenRico Richards 26Jason Lowe 16Nathan Smith 6Sam Hart 42Benicio Baker Boaitey 37Lorent Tolaj 19Benjamin Paul Amos 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek AdamsAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
MorecambePort Vale
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút5
-
-
14Sút Phạt8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
279Số đường chuyền476
-
-
62%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
62Đánh đầu66
-
-
33Đánh đầu thành công31
-
-
1Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn6
-
-
31Ném biên21
-
-
8Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass36
-
-
65Pha tấn công82
-
-
37Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh