Kết quả Newport County vs Salford City, 01h45 ngày 02/10
Kết quả Newport County vs Salford City
Đối đầu Newport County vs Salford City
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202401:45
-
Newport County 13Salford City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.75
1.00U 2.75
0.821
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Salford City
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Newport County vs Salford City: Diễn biến chính
-
9'0-0Conor McAleny
-
10'Kyle Hudlin (Assist:Anthony Driscoll-Glennon)1-0
-
26'Aaron Wildig (Assist:Kyle Hudlin)2-0
-
53'2-0Benjamin Woodburn
Joshua Austerfield -
53'2-0Junior Luamba
Conor McAleny -
56'Cameron Antwi
Aaron Wildig2-0 -
57'2-0Curtis Tilt
-
61'2-0Kelly NMai
-
63'2-0Cole Stockton
Francis Okoronkwo -
66'Michael Spellman
Bobby Kamwa2-0 -
67'Michael Spellman (Assist:Kieron Evans)3-0
-
77'3-0Jon Taylor
Kylian Kouassi -
77'3-0Ossama Ashley
Stephan Negru -
77'3-0Benjamin Woodburn
-
81'3-1Cole Stockton (Assist:Luke Garbutt)
-
83'Michael Spellman3-1
-
84'Oliver Greaves
Kieron Evans3-1 -
85'Courtney Baker-Richardson
Kyle Hudlin3-1
-
Newport County vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-3-31Nick Townsend3Anthony Driscoll-Glennon23Kyle Jameson4Matthew Baker26Cameron Evans8Bryn Morris24Aaron Wildig30Noah Mawene7Bobby Kamwa25Kyle Hudlin17Kieron Evans27Kylian Kouassi37Francis Okoronkwo18Conor McAleny6Tyrese Fornah10Kelly NMai33Joshua Austerfield19Haji Mnoga5Stephan Negru16Curtis Tilt29Luke Garbutt1Jamie Jones
- Đội hình dự bị
-
21Michael Spellman11Cameron Antwi9Courtney Baker-Richardson10Oliver Greaves6Ciaran Brennan13Jacob Carney31Luke JephcottOssama Ashley 4Junior Luamba 22Jon Taylor 11Cole Stockton 9Benjamin Woodburn 14Matt Young 13Daniel Chesters 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Newport CountySalford City
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
275Số đường chuyền483
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
32Đánh đầu52
-
-
15Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công12
-
-
15Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass34
-
-
68Pha tấn công109
-
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh