Kết quả Notts County vs Chesterfield, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.791
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Chesterfield
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Notts County vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
15'0-0Janoi Donacien
Ryheem Sheckleford -
70'0-1
Aribim Pepple (Assist:Lewis Gordon)
-
71'William Jarvis
Nicholas Tsaroulla0-1 -
71'Charlie Whitaker
Conor Grant0-1 -
72'0-1Dylan Duffy
Lewis Gordon -
81'William Jarvis1-1
-
82'1-1Ryan Colclough
Armando Dobra -
82'1-1John Fleck
Oliver Banks -
82'1-1Bailey Hobson
Liam Mandeville -
88'1-2
Tom Naylor
-
Notts County vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-1-4-221Sam Slocombe4Jacob Bedeau5Matty Platt28Lewis Macari18Matthew Palmer25Nicholas Tsaroulla11Conor Grant33George Abbott2Kellan Gordon17David McGoldrick29Alassana Jatta27Aribim Pepple7Liam Mandeville28Oliver Banks17Armando Dobra4Tom Naylor26Jenson Metcalfe2Ryheem Sheckleford21Ashley Palmer5Jamie Grimes19Lewis Gordon23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
16Charlie Whitaker36William Jarvis13Milai Perott27Zak Johnson6Jack Hinchy44Madou Cisse22Curtis EdwardsJanoi Donacien 44Dylan Duffy 18Ryan Colclough 11Bailey Hobson 15John Fleck 13Max Thompson 1Michael Oluwakorede Olakigbe 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Notts CountyChesterfield
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
464Số đường chuyền378
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
42Đánh đầu35
-
-
24Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn3
-
-
24Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass27
-
-
90Pha tấn công107
-
-
56Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh