Kết quả Notts County vs Colchester United, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Notts County vs Colchester United
Đối đầu Notts County vs Colchester United
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Colchester United
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Notts County vs Colchester United: Diễn biến chính
-
3'Conor Grant (Assist:Kellan Gordon)1-0
-
48'1-1Zak Johnson(OW)
-
64'1-1Jamie McDonnell
-
69'1-1Lyle Taylor
Tyreece Simpson -
69'1-1Kane Vincent-Young
Owura Edwards -
73'William Jarvis
Nicholas Tsaroulla1-1 -
73'Mai Traore
Conor Grant1-1 -
73'Charlie Whitaker
Curtis Edwards1-1 -
74'Robbie Cundy
Rod McDonald1-1 -
76'Robbie Cundy1-1
-
78'1-1Mandela Egbo
-
81'1-1John-Kymani Gordon
Harry Anderson -
90'1-1Arthur Read
Teddy Bishop
-
Notts County vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-1-21Alex Bass3Rod McDonald5Matty Platt27Zak Johnson25Nicholas Tsaroulla18Matthew Palmer33George Abbott2Kellan Gordon22Curtis Edwards11Conor Grant29Alassana Jatta17Tyreece Simpson7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards8Teddy Bishop15Jamie McDonnell18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
16Charlie Whitaker7Mai Traore36William Jarvis24Robbie Cundy21Sam Slocombe8Sam Austin6Jack HinchyKane Vincent-Young 30Lyle Taylor 33John-Kymani Gordon 11Arthur Read 16Tom Smith 12Jack Tucker 22Kenneth Aboh 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Notts CountyColchester United
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
16Sút Phạt3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
623Số đường chuyền261
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
3Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn5
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
39Long pass16
-
-
118Pha tấn công78
-
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh