Kết quả Notts County vs Morecambe, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Notts County vs Morecambe
Đối đầu Notts County vs Morecambe
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.83O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.40X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Morecambe
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Notts County vs Morecambe: Diễn biến chính
-
25'William Jarvis
Jodi Jones0-0 -
37'0-0Paul Lewis
-
45'George Abbott0-0
-
46'0-0Marcus Dackers
Lee Angol -
52'0-0Andrew Dallas
-
66'Charlie Whitaker1-0
-
69'1-0Callum Cooke
-
69'1-0David Tutonda
-
74'Conor Grant
Curtis Edwards1-0 -
75'Alassana Jatta2-0
-
82'Jack Hinchy
Alassana Jatta2-0 -
82'2-0Ben Tollitt
Callum Cooke -
82'Zak Johnson
Kellan Gordon2-0 -
90'2-0Max Taylor
-
Notts County vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt3Rod McDonald10Jodi Jones18Matthew Palmer33George Abbott2Kellan Gordon22Curtis Edwards16Charlie Whitaker29Alassana Jatta7Gwion Edwards16Andrew Dallas10Lee Angol8Harvey Macadam17Paul Lewis20Callum Cooke2Luke Hendrie5Max Taylor14Rhys Williams23David Tutonda12Ryan Schofield
- Đội hình dự bị
-
36William Jarvis11Conor Grant27Zak Johnson6Jack Hinchy21Sam Slocombe24Robbie Cundy44Madou CisseMarcus Dackers 19Ben Tollitt 18Harry Burgoyne 1Jamie Stott 6Yann Songo'o 24Thomas White 4Hallam Hope 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Notts CountyMorecambe
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
465Số đường chuyền261
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
39Đánh đầu61
-
-
24Đánh đầu thành công26
-
-
5Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên31
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách7
-
-
17Long pass33
-
-
98Pha tấn công109
-
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh