Kết quả Port Vale vs Salford City, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.20X
3.302
3.25Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Salford City
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Port Vale vs Salford City: Diễn biến chính
-
17'0-0Haji Mnoga
-
35'0-0Will Wright
Cole Stockton -
43'Antwoine Hackford (Assist:Ronan Curtis)1-0
-
46'1-0Rosarie Longelo
Luke Garbutt -
52'Rekeem Harper2-0
-
62'2-0Jai Curran-Nicholls
Jon Taylor -
65'Jemiah Umolu
Antwoine Hackford2-0 -
71'2-0Will Wright
-
77'2-1
Hakeeb Adelakun
-
79'Jack Shorrock
Sam Hart2-1 -
80'Ethan Chislett
Rekeem Harper2-1 -
88'Ben Heneghan
Kyle Johnson2-1
-
Port Vale vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-5-213Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey6Nathan Smith22Jesse Debrah42Sam Hart45Rekeem Harper7George Byers18Ryan Croasdale24Kyle Johnson11Ronan Curtis32Antwoine Hackford9Cole Stockton27Kylian Kouassi19Haji Mnoga11Jon Taylor8Matthew Lund6Tyrese Fornah31Hakeeb Adelakun5Stephan Negru16Curtis Tilt29Luke Garbutt1Jamie Jones
- Đội hình dự bị
-
37Jemiah Umolu23Jack Shorrock10Ethan Chislett4Ben Heneghan40Nathan Broome26Rico Richards16Jason LoweWill Wright 44Rosarie Longelo 25Jai Curran-Nicholls 40Matt Young 13Thomas Edwards 2Kevin Berkoe 3Kyrell Malcolm 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Port ValeSalford City
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
282Số đường chuyền305
-
-
66%Chuyền chính xác61%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
74Đánh đầu74
-
-
39Đánh đầu thành công35
-
-
0Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn10
-
-
23Ném biên25
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass13
-
-
91Pha tấn công128
-
-
42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh