Kết quả Salford City vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Salford City vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 64'
    0-0
    Tom Lowery
  • 65'
    Ossama Ashley
    0-0
  • 68'
    Kelly NMai (Assist:Benjamin Woodburn) goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
     Christopher Long
     Omar Bogle
  • 72'
    1-0
     Conor Thomas
     Max Conway
  • 72'
    1-0
     Kane Hemmings
     Adrien Thibaut
  • 72'
    1-0
     Joel Tabiner
     Jack Powell
  • 79'
    Matthew Lund  
    Benjamin Woodburn  
    1-0
  • 79'
    1-1
    goal Connor ORiordan
  • 81'
    1-1
    Conor Thomas
  • 81'
    1-1
    Lewis Billington
  • 83'
    Lewis Warrington  
    Ossama Ashley  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Ryan Cooney
     Lewis Billington
  • 88'
    Luke Garbutt
    1-1
  • 90'
    1-1
    Matus Holicek
  • 90'
    Rosarie Longelo
    1-1
  • 90'
    Thomas Edwards
    1-1
  • Salford City vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Salford City3-4-1-2
    1
    Jamie Jones
    29
    Luke Garbutt
    5
    Stephan Negru
    2
    Thomas Edwards
    10
    Kelly NMai
    6
    Tyrese Fornah
    4
    Ossama Ashley
    25
    Rosarie Longelo
    14
    Benjamin Woodburn
    31
    Hakeeb Adelakun
    37
    Francis Okoronkwo
    9
    Omar Bogle
    29
    Adrien Thibaut
    23
    Jack Powell
    30
    Tom Lowery
    17
    Matus Holicek
    28
    Lewis Billington
    26
    Connor ORiordan
    3
    Jamie Knight-Lebel
    4
    Zac Williams
    25
    Max Conway
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Matthew Lund
    28Lewis Warrington
    13Matt Young
    44Will Wright
    11Jon Taylor
    33Joshua Austerfield
    7Ryan Watson
    Joel Tabiner 11
    Conor Thomas 8
    Christopher Long 7
    Kane Hemmings 15
    Ryan Cooney 2
    Tom Booth 1
    Max Sanders 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Wood
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Salford City vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Salford City
    Crewe Alexandra
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 331
    Số đường chuyền
    270
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    50%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    20
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 23 84 H H T T T T
2 Port Vale 46 22 14 10 65 46 19 80 T T B H T B
3 Bradford City 46 22 12 12 64 45 19 78 T B H H B T
4 Walsall 46 21 14 11 75 54 21 77 B B H H B T
5 AFC Wimbledon 46 20 13 13 56 35 21 73 T H H B B T
6 Notts County 46 20 12 14 68 49 19 72 B B H B T B
7 Chesterfield 46 19 13 14 73 54 19 70 H T H H T T
8 Salford City 46 18 15 13 64 54 10 69 T H B T T H
9 Grimsby Town 46 20 8 18 61 67 -6 68 T H B H H B
10 Colchester United 46 16 19 11 52 47 5 67 T T H B B H
11 Bromley 46 17 15 14 64 59 5 66 T B T T H T
12 Swindon Town 46 15 17 14 71 63 8 62 T T T B H H
13 Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 1 62 B B H B B B
14 Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 0 60 B B H B T B
15 Cheltenham Town 46 16 12 18 60 70 -10 60 B T H T T B
16 Barrow 46 15 14 17 52 50 2 59 T T H H H H
17 Gillingham 46 14 16 16 41 46 -5 58 H T H T H T
18 Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 -18 53 B H H T B T
19 Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 -14 52 B B H T H H
20 Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 -20 51 T H B H T T
21 Accrington Stanley 46 12 14 20 53 69 -16 50 B H T H T B
22 Newport County 46 13 10 23 52 76 -24 49 B B H H B B
23 Carlisle United 46 10 12 24 44 71 -27 42 T T T H B H
24 Morecambe 46 10 6 30 40 72 -32 36 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation