Kết quả Salford City vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Salford City vs Crewe Alexandra
Đối đầu Salford City vs Crewe Alexandra
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.20X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Salford City vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
64'0-0Tom Lowery
-
65'Ossama Ashley0-0
-
68'Kelly NMai (Assist:Benjamin Woodburn)1-0
-
72'1-0Christopher Long
Omar Bogle -
72'1-0Conor Thomas
Max Conway -
72'1-0Kane Hemmings
Adrien Thibaut -
72'1-0Joel Tabiner
Jack Powell -
79'Matthew Lund
Benjamin Woodburn1-0 -
79'1-1
Connor ORiordan
-
81'1-1Conor Thomas
-
81'1-1Lewis Billington
-
83'Lewis Warrington
Ossama Ashley1-1 -
83'1-1Ryan Cooney
Lewis Billington -
88'Luke Garbutt1-1
-
90'1-1Matus Holicek
-
90'Rosarie Longelo1-1
-
90'Thomas Edwards1-1
-
Salford City vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-21Jamie Jones29Luke Garbutt5Stephan Negru2Thomas Edwards10Kelly NMai6Tyrese Fornah4Ossama Ashley25Rosarie Longelo14Benjamin Woodburn31Hakeeb Adelakun37Francis Okoronkwo9Omar Bogle29Adrien Thibaut23Jack Powell30Tom Lowery17Matus Holicek28Lewis Billington26Connor ORiordan3Jamie Knight-Lebel4Zac Williams25Max Conway12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
8Matthew Lund28Lewis Warrington13Matt Young44Will Wright11Jon Taylor33Joshua Austerfield7Ryan WatsonJoel Tabiner 11Conor Thomas 8Christopher Long 7Kane Hemmings 15Ryan Cooney 2Tom Booth 1Max Sanders 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Salford CityCrewe Alexandra
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
331Số đường chuyền270
-
-
73%Chuyền chính xác50%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
45Đánh đầu41
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
18Đánh chặn6
-
-
23Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass20
-
-
113Pha tấn công70
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh