Kết quả Salford City vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Salford City vs Tranmere Rovers
Đối đầu Salford City vs Tranmere Rovers
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.04O 2.25
0.89U 2.25
0.911
1.75X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Salford City vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
19'Haji Mnoga0-0
-
27'Lewis Warrington0-0
-
37'0-0Jake Garrett
-
45'0-0Tom Davies
-
51'Hakeeb Adelakun1-0
-
59'1-0Sol Solomon
Harvey Saunders -
59'1-0Josh Davison
Jake Garrett -
61'Hakeeb Adelakun (Assist:Tyrese Fornah)2-0
-
68'Francis Okoronkwo
Kylian Kouassi2-0 -
71'2-0Omari Patrick
Connor Wood -
80'2-0Kristian Dennis
Cameron Norman -
80'2-0Luke Norris
Connor Jennings -
83'Ryan Watson
Cole Stockton2-0 -
83'Kevin Berkoe
Matthew Lund2-0 -
90'Curtis Tilt
Jon Taylor2-0 -
90'Conor McAleny
Hakeeb Adelakun2-0
-
Salford City vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-1-4-21Jamie Jones29Luke Garbutt5Stephan Negru19Haji Mnoga28Lewis Warrington31Hakeeb Adelakun6Tyrese Fornah8Matthew Lund11Jon Taylor27Kylian Kouassi9Cole Stockton18Connor Jennings19Harvey Saunders17Sam Finley16Chris Merrie15Jake Garrett2Cameron Norman22Lee OConnor5Tom Davies6Jordan Turnbull23Connor Wood1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
37Francis Okoronkwo7Ryan Watson3Kevin Berkoe16Curtis Tilt18Conor McAleny41James Carr25Rosarie LongeloSol Solomon 21Josh Davison 10Omari Patrick 30Kristian Dennis 14Luke Norris 9Joe Murphy 13Zak Bradshaw 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Salford CityTranmere Rovers
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
371Số đường chuyền411
-
-
68%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
49Đánh đầu55
-
-
24Đánh đầu thành công29
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn1
-
-
30Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass35
-
-
113Pha tấn công107
-
-
43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 44 | 22 | 12 | 10 | 69 | 48 | 21 | 78 | H T H H T T |
2 | Port Vale | 44 | 21 | 14 | 9 | 63 | 45 | 18 | 77 | T T T T B H |
3 | Bradford City | 44 | 21 | 12 | 11 | 62 | 43 | 19 | 75 | H B T B H H |
4 | Walsall | 44 | 20 | 14 | 10 | 74 | 53 | 21 | 74 | H H B B H H |
5 | AFC Wimbledon | 44 | 19 | 13 | 12 | 55 | 33 | 22 | 70 | H B T H H B |
6 | Notts County | 44 | 19 | 12 | 13 | 64 | 46 | 18 | 69 | T T B B H B |
7 | Grimsby Town | 44 | 20 | 7 | 17 | 61 | 66 | -5 | 67 | T B T H B H |
8 | Colchester United | 44 | 16 | 18 | 10 | 51 | 43 | 8 | 66 | B H T T H B |
9 | Salford City | 44 | 17 | 14 | 13 | 58 | 51 | 7 | 65 | H H T H B T |
10 | Chesterfield | 44 | 17 | 13 | 14 | 68 | 53 | 15 | 64 | T B H T H H |
11 | Crewe Alexandra | 44 | 15 | 17 | 12 | 49 | 45 | 4 | 62 | B T B B H B |
12 | Bromley | 44 | 16 | 14 | 14 | 58 | 56 | 2 | 62 | B H T B T T |
13 | Swindon Town | 44 | 15 | 15 | 14 | 70 | 62 | 8 | 60 | B T T T T B |
14 | Barrow | 44 | 15 | 12 | 17 | 49 | 47 | 2 | 57 | B H T T H H |
15 | Fleetwood Town | 44 | 14 | 15 | 15 | 58 | 59 | -1 | 57 | T T B B H B |
16 | Cheltenham Town | 44 | 15 | 12 | 17 | 57 | 65 | -8 | 57 | B B B T H T |
17 | Gillingham | 44 | 13 | 15 | 16 | 39 | 45 | -6 | 54 | H H H T H T |
18 | Milton Keynes Dons | 44 | 14 | 8 | 22 | 52 | 66 | -14 | 50 | B B B B H T |
19 | Harrogate Town | 44 | 13 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 50 | H T B H H T |
20 | Newport County | 44 | 13 | 10 | 21 | 51 | 70 | -19 | 49 | B H B B H H |
21 | Accrington Stanley | 44 | 11 | 14 | 19 | 52 | 68 | -16 | 47 | H B B H T H |
22 | Tranmere Rovers | 44 | 10 | 15 | 19 | 39 | 64 | -25 | 45 | T B T H B H |
23 | Carlisle United | 44 | 10 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 41 | B B T T T H |
24 | Morecambe | 44 | 10 | 6 | 28 | 38 | 66 | -28 | 36 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh