Kết quả Tranmere Rovers vs Harrogate Town, 19h30 ngày 14/12
Kết quả Tranmere Rovers vs Harrogate Town
Đối đầu Tranmere Rovers vs Harrogate Town
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:30
-
Tranmere Rovers 22Harrogate Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 2.25
0.90U 2.25
0.921
1.72X
3.352
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Tranmere Rovers vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
14'0-1James Daly
-
25'Kristian Dennis (Assist:Lee OConnor)1-1
-
35'1-1Toby Sims
-
63'Harvey Saunders1-1
-
67'Omari Patrick (Assist:Connor Jennings)2-1
-
72'2-1Zico Asare
Toby Sims -
72'2-1Josh March
Matty Daly -
78'2-1Samuel Folarin
James Daly -
78'Kieron Morris
Harvey Saunders2-1 -
90'Kristian Dennis2-1
-
Tranmere Rovers vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers4-2-3-11Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull5Tom Davies22Lee OConnor16Chris Merrie17Sam Finley30Omari Patrick18Connor Jennings14Kristian Dennis19Harvey Saunders18Jack Muldoon9Stephen Duke-McKenna10Matty Daly11James Daly8Dean Cornelius17Levi Sutton14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon3Matty Foulds31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
7Kieron Morris13Joe Murphy10Josh Davison35Declan Drysdale21Sol Solomon2Cameron Norman11Josh HawkesZico Asare 2Josh March 24Samuel Folarin 12Mark Oxley 1Warren Burrell 6Jack Bray 32Eno Nto 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversHarrogate Town
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
9Cản sút1
-
-
10Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
376Số đường chuyền282
-
-
70%Chuyền chính xác60%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
87Đánh đầu91
-
-
51Đánh đầu thành công38
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn7
-
-
29Ném biên35
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass16
-
-
120Pha tấn công107
-
-
72Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh