Kết quả Tranmere Rovers vs Port Vale, 19h30 ngày 01/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Tranmere Rovers vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 18'
    Kristian Dennis (Assist:Regan Hendry) goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Ronan Curtis (Assist:Kyle Johnson)
  • 58'
    1-1
    Sam Hart
  • 59'
    Connor Wood
    1-1
  • 61'
    Connor Jennings  
    Josh Hawkes  
    1-1
  • 61'
    1-1
     Lorent Tolaj
     Antwoine Hackford
  • 74'
    Jake Garrett  
    Regan Hendry  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Ethan Chislett
     Rekeem Harper
  • 75'
    1-1
     Mitchell Clarke
     Kyle Johnson
  • 81'
    Tom Davies  
    Jordan Turnbull  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Rico Richards
     George Byers
  • 88'
    Connor Wood
    1-1
  • 89'
    1-1
    Lorent Tolaj
  • 90'
    Omari Patrick
    1-1
  • 90'
    Luke McGee
    1-1
  • Tranmere Rovers vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Tranmere Rovers3-5-2
    1
    Luke McGee
    23
    Connor Wood
    6
    Jordan Turnbull
    22
    Lee OConnor
    30
    Omari Patrick
    8
    Regan Hendry
    16
    Chris Merrie
    17
    Sam Finley
    2
    Cameron Norman
    14
    Kristian Dennis
    11
    Josh Hawkes
    32
    Antwoine Hackford
    11
    Ronan Curtis
    24
    Kyle Johnson
    18
    Ryan Croasdale
    7
    George Byers
    45
    Rekeem Harper
    42
    Sam Hart
    22
    Jesse Debrah
    6
    Nathan Smith
    5
    Connor Hallisey
    13
    Benjamin Paul Amos
    Port Vale3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Connor Jennings
    15Jake Garrett
    5Tom Davies
    13Joe Murphy
    12Sam Mather
    19Harvey Saunders
    10Josh Davison
    Lorent Tolaj 19
    Mitchell Clarke 2
    Ethan Chislett 10
    Rico Richards 26
    Nathan Broome 40
    Ben Heneghan 4
    Jemiah Umolu 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ian Dawes
    Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tranmere Rovers vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Tranmere Rovers
    Port Vale
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 71
    Đánh đầu
    69
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    33
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation