Kết quả Walsall vs Carlisle United, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Walsall vs Carlisle United
Đối đầu Walsall vs Carlisle United
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Walsall 23Carlisle United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.79O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.61X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Carlisle United
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Walsall vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
2'Nathan Lowe1-0
-
22'1-0Terell Thomas
-
44'Jamie Jellis1-0
-
46'1-0Dominic Sadi
Aaron Hayden -
49'Jamie Jellis (Assist:Jamille Matt)2-0
-
53'Jamille Matt2-0
-
55'2-0Samuel Lavelle
-
56'Jamille Matt3-0
-
60'3-0Ethan Robson
Callum Guy -
60'3-0Taylor Charters
Joshua Vela -
60'3-0Tyler Burey
Cameron Harper -
61'Jack Earing
Charlie Lakin3-0 -
61'Albert Adomah
Jamille Matt3-0 -
71'3-0Ben Barclay
Samuel Lavelle -
72'Brandon Comley
Ryan Stirk3-0 -
72'George Hall
Jamie Jellis3-0 -
79'Danny Johnson
Nathan Lowe3-0 -
82'3-1Jon Mellish (Assist:Ben Barclay)
-
Walsall vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis2Connor Barrett9Jamille Matt7Nathan Lowe29Luke Armstrong16Joshua Vela12Harrison Biggins3Cameron Harper8Callum Guy17Harrison Neal22Jon Mellish6Aaron Hayden5Samuel Lavelle4Terell Thomas1Harry Lewis
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah20George Hall39Danny Johnson14Brandon Comley17Jack Earing5Donervorn Daniels12Sam HornbyTyler Burey 37Taylor Charters 15Ethan Robson 7Ben Barclay 26Dominic Sadi 24Anton Dudik 25Gabriel Breeze 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
WalsallCarlisle United
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
267Số đường chuyền554
-
-
60%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
46Đánh đầu46
-
-
18Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
10Đánh chặn5
-
-
34Ném biên31
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
12Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass23
-
-
95Pha tấn công114
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh