Kết quả Walsall vs Notts County, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Walsall vs Notts County
Đối đầu Walsall vs Notts County
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Walsall 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Notts County
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Walsall vs Notts County: Diễn biến chính
-
49'Connor Barrett0-0
-
55'0-0Kellan Gordon
Madou Cisse -
57'Taylor Allen1-0
-
64'George Hall (Assist:Nathan Lowe)2-0
-
68'2-0Cedwyn Scott
Sam Austin -
74'2-1David McGoldrick
-
75'Albert Adomah
Jamille Matt2-1 -
79'Tommy Simkin2-1
-
84'Jack Earing
George Hall2-1 -
86'Nathan Lowe (Assist:Albert Adomah)3-1
-
90'3-2Jack Hinchy
-
Walsall vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk20George Hall2Connor Barrett9Jamille Matt7Nathan Lowe29Alassana Jatta25Nicholas Tsaroulla8Sam Austin17David McGoldrick44Madou Cisse18Matthew Palmer6Jack Hinchy28Lewis Macari12Lucas Ness4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah17Jack Earing4Oisin McEntee30Evan Weir39Danny Johnson5Donervorn Daniels12Sam HornbyCedwyn Scott 9Kellan Gordon 2Jevani Brown 14Josh Martin 19Sam Slocombe 21Rod McDonald 3Scott Robertson 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Notts County: Số liệu thống kê
-
WalsallNotts County
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài8
-
-
5Sút Phạt12
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
197Số đường chuyền623
-
-
68%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị3
-
-
30Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn11
-
-
20Ném biên30
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass34
-
-
69Pha tấn công115
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh