Kết quả Barnsley vs Exeter City, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Barnsley vs Exeter City
Đối đầu Barnsley vs Exeter City
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.88O 2.5
0.75U 2.5
1.051
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Exeter City
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Barnsley vs Exeter City: Diễn biến chính
-
13'0-1
Ryan Trevitt
-
33'Kelechi Nwakali0-1
-
42'Maël de Gevigney0-1
-
45'0-1Caleb Watts
-
46'Luca Connell
Kelechi Nwakali0-1 -
46'Max Watters
Jonathan Bland0-1 -
46'0-1Tony Yogane
Patrick Jones -
58'Stephen Humphrys (Assist:Davis Kellior-Dunn)1-1
-
59'1-1Sonny Cox
Caleb Watts -
70'1-1Vincent Harper
Ilmari Niskanen -
75'Jonathan Lewis
Fabio Jalo1-1 -
81'1-2
Josh Magennis
-
90'1-2Ben Purrington
Ryan Trevitt -
90'Clement Rodrigues
Maël de Gevigney1-2
-
Barnsley vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-4-2-151Kieran Flavell21Conor McCarthy4Marc Roberts6Maël de Gevigney7Corey O Keeffe3Jonathan Russell50Kelechi Nwakali30Jonathan Bland40Davis Kellior-Dunn11Fabio Jalo44Stephen Humphrys27Josh Magennis16Patrick Jones17Caleb Watts2Jack McMillan21Ryan Trevitt8Edward Francis14Ilmari Niskanen20Ed Turns25Angus MacDonald4Alex Hartridge1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
48Luca Connell36Max Watters14Jonathan Lewis33Clement Rodrigues27Adam Hayton29Connor Barratt20Dexter LembikisaTony Yogane 30Sonny Cox 19Vincent Harper 18Ben Purrington 3Reece Cole 12Andrew Oluwabori 11Kevin McDonald 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
BarnsleyExeter City
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
446Số đường chuyền252
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
38Đánh đầu39
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
6Đánh chặn6
-
-
20Ném biên24
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass27
-
-
120Pha tấn công69
-
-
46Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 37 | 26 | 8 | 3 | 63 | 25 | 38 | 86 | B T T H T T |
2 | Wrexham | 40 | 23 | 9 | 8 | 56 | 32 | 24 | 78 | T B T T T H |
3 | Wycombe Wanderers | 39 | 21 | 12 | 6 | 65 | 36 | 29 | 75 | T H B T T H |
4 | Charlton Athletic | 40 | 21 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 72 | H T T B T T |
5 | Stockport County | 40 | 20 | 11 | 9 | 58 | 36 | 22 | 71 | H H T B T T |
6 | Bolton Wanderers | 39 | 19 | 6 | 14 | 61 | 57 | 4 | 63 | T T B B B T |
7 | Reading | 39 | 17 | 11 | 11 | 55 | 50 | 5 | 62 | H H T H T B |
8 | Huddersfield Town | 39 | 18 | 7 | 14 | 52 | 39 | 13 | 61 | T B B T B B |
9 | Blackpool | 40 | 15 | 15 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T B T T T |
10 | Leyton Orient | 39 | 18 | 5 | 16 | 55 | 40 | 15 | 59 | B B B T T B |
11 | Barnsley | 40 | 15 | 9 | 16 | 54 | 57 | -3 | 54 | B B B H H B |
12 | Lincoln City | 40 | 14 | 11 | 15 | 54 | 46 | 8 | 53 | T B T H B T |
13 | Stevenage Borough | 39 | 13 | 10 | 16 | 35 | 42 | -7 | 49 | T H B H B B |
14 | Peterborough United | 39 | 13 | 9 | 17 | 61 | 66 | -5 | 48 | H H T T B T |
15 | Rotherham United | 39 | 13 | 9 | 17 | 44 | 49 | -5 | 48 | T B H B B T |
16 | Exeter City | 39 | 13 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 48 | T T H H B T |
17 | Mansfield Town | 39 | 13 | 8 | 18 | 46 | 54 | -8 | 47 | H H B T T B |
18 | Wigan Athletic | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 38 | -4 | 44 | B H T B H B |
19 | Northampton Town | 40 | 10 | 13 | 17 | 38 | 59 | -21 | 43 | H T H B H B |
20 | Bristol Rovers | 39 | 12 | 6 | 21 | 40 | 63 | -23 | 42 | T T B B B B |
21 | Burton Albion | 39 | 9 | 12 | 18 | 41 | 56 | -15 | 39 | H B B T B T |
22 | Crawley Town | 40 | 9 | 9 | 22 | 47 | 75 | -28 | 36 | H B B T T B |
23 | Cambridge United | 40 | 7 | 11 | 22 | 39 | 65 | -26 | 32 | B B B H H H |
24 | Shrewsbury Town | 39 | 7 | 8 | 24 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh