Kết quả Birmingham City vs Burton Albion, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Birmingham City vs Burton Albion
Đối đầu Birmingham City vs Burton Albion
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Burton Albion 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.02O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.20X
7.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
0.95O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Burton Albion
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Birmingham City vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
26'Jay Stansfield1-0
-
45'1-0Udoka Godwin-Malife
-
46'Emil Hansson
Keshi Anderson1-0 -
48'1-0Max Crocombe
-
50'1-0Danilo Orsi-Dadomo
Mason Bennett -
56'Max Crocombe(OW)2-0
-
67'2-0Tomas Kalinauskas
Rumarn Burrell -
67'2-0Ben Whitfield
Ciaran Gilligan -
67'2-0Charlie Webster
Kgaogelo Chauke -
68'Paik Seung Ho
Marc Leonard2-0 -
68'Alfie May
Lyndon Dykes2-0 -
80'Luke Harris
Jay Stansfield2-0 -
89'Taylor Gardner-Hickman
Willum Thor Willumsson2-0
-
Birmingham City vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies6Krystian Bielik2Ethan Laird12Marc Leonard24Tomoki Iwata28Jay Stansfield18Willum Thor Willumsson14Keshi Anderson17Lyndon Dykes32Mason Bennett18Rumarn Burrell25Ciaran Gilligan4Elliot Watt33Kgaogelo Chauke2Udoka Godwin-Malife15Terence Vancooten6Ryan Sweeney20Jason Sraha17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
7Emil Hansson9Alfie May19Taylor Gardner-Hickman26Luke Harris13Paik Seung Ho5Dion Sanderson45Bailey Peacock-FarrellTomas Kalinauskas 7Charlie Webster 8Danilo Orsi-Dadomo 9Ben Whitfield 34Harry Isted 13Billy Bodin 11Dylan Williams 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityBurton Albion
-
8Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút0
-
-
6Sút Phạt4
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
83%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)17%
-
-
776Số đường chuyền207
-
-
88%Chuyền chính xác57%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị0
-
-
19Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
1Đánh chặn2
-
-
28Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách12
-
-
36Long pass25
-
-
166Pha tấn công57
-
-
83Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh